Kết quả AC Milan vs Inter Milan, 00h00 ngày 03/02
Kết quả AC Milan vs Inter Milan
Nhận định, Soi kèo AC Milan vs Inter Milan, 0h ngày 03/02
Đối đầu AC Milan vs Inter Milan
Lịch phát sóng AC Milan vs Inter Milan
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:00
-
AC Milan1Inter Milan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
0.89U 2.5
0.991
3.10X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Inter Milan
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 23
-
AC Milan vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
45'Tijani Reijnders1-0
-
46'Alejandro Jimenez
Ismael Bennacer1-0 -
53'1-0Alessandro Bastoni
-
61'1-0Denzel Dumfries
-
63'1-0Yann Bisseck
Benjamin Pavard -
63'1-0Carlos Augusto
Alessandro Bastoni -
63'1-0Piotr Zielinski
Hakan Calhanoglu -
76'1-0Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan -
76'1-0Nicola Zalewski
Federico Dimarco -
78'Francesco Camarda
Tammy Abraham1-0 -
78'Filippo Terracciano
Yunus Musah1-0 -
85'Matteo Gabbia
Rafael Leao1-0 -
86'Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic1-0 -
90'1-1Stefan de Vrij (Assist:Nicola Zalewski)
-
AC Milan vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-3-316Mike Maignan19Theo Hernandez31Starhinja Pavlovic23Fikayo Tomori32Kyle Walker14Tijani Reijnders4Ismael Bennacer80Yunus Musah10Rafael Leao90Tammy Abraham11Christian Pulisic10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram2Denzel Dumfries23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco28Benjamin Pavard6Stefan de Vrij95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
42Filippo Terracciano46Matteo Gabbia73Francesco Camarda21Samuel Chimerenka Chukwueze20Alejandro Jimenez28Malick Thiaw57Marco Sportiello33Davide Bartesaghi18Kevin Zeroli96Lorenzo Torriani9Luka Jovic17Noah OkaforCarlos Augusto 30Yann Bisseck 31Davide Frattesi 16Piotr Zielinski 7Nicola Zalewski 59Kristjan Asllani 21Marko Arnautovic 8Mehdi Taromi 99Alessandro Calligaris 40Francesco Acerbi 15Matteo Darmian 36Josep MartInez 13Giacomo De Pieri 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
AC MilanInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
361Số đường chuyền593
-
-
84%Chuyền chính xác91%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị5
-
-
31Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
8Ném biên16
-
-
0Woodwork3
-
-
20Cản phá thành công8
-
-
14Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass15
-
-
91Pha tấn công115
-
-
33Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 23 | 17 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 54 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 22 | 15 | 6 | 1 | 56 | 19 | 37 | 51 | T T H T T H |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
5 | Fiorentina | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 23 | 14 | 39 | H B B H T T |
6 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
7 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
8 | AC Milan | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | H H T B T H |
9 | AS Roma | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T H T T H |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation