Kết quả AS Roma vs Napoli, 02h45 ngày 03/02
Kết quả AS Roma vs Napoli
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Napoli, 2h45 ngày 03/02
Đối đầu AS Roma vs Napoli
Lịch phát sóng AS Roma vs Napoli
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202502:45
-
AS Roma 21Napoli 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.5
1.11U 2.5
0.781
2.85X
3.202
2.64Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 23
-
AS Roma vs Napoli: Diễn biến chính
-
14'0-0Matteo Politano
-
29'0-1Leonardo Spinazzola (Assist:Juan Guilherme Nunes Jesus)
-
51'Manu Kone0-1
-
55'Alexis Saelemaekers
Stephan El Shaarawy0-1 -
56'Leandro Daniel Paredes
Manu Kone0-1 -
64'Artem Dovbyk
Bryan Cristante0-1 -
72'Niccolo Pisilli0-1
-
76'0-1Pasquale Mazzocchi
David Neres Campos -
80'Paulo Dybala
Eldor Shomurodov0-1 -
80'Baldanzi Tommaso
Devyne Rensch0-1 -
81'0-1Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku -
86'0-1Giacomo Raspadori
Matteo Politano -
90'Jose Angel Esmoris Tasende (Assist:Alexis Saelemaekers)1-1
-
AS Roma vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma4-3-399Mile Svilar3Jose Angel Esmoris Tasende5Evan Ndicka23Gianluca Mancini2Devyne Rensch61Niccolo Pisilli4Bryan Cristante17Manu Kone92Stephan El Shaarawy14Eldor Shomurodov18Matìas Soulè Malvano21Matteo Politano11Romelu Lukaku7David Neres Campos99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus37Leonardo Spinazzola1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
16Leandro Daniel Paredes21Paulo Dybala56Alexis Saelemaekers35Baldanzi Tommaso11Artem Dovbyk15Mats Hummels7Lorenzo Pellegrini95Pierluigi Gollini12Saud Abdulhamid26Samuel Dahl19Zeki Celik70Giorgio De MarziGiovanni Pablo Simeone 18Giacomo Raspadori 81Pasquale Mazzocchi 30Cyril Ngonge 26Phillip Billing 15Alessandro Buongiorno 4Simone Scuffet 96Luis Hasa 29Claudio Turi 12Rafa Marin 16Billy Gilmour 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Napoli: Số liệu thống kê
-
AS RomaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
484Số đường chuyền468
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
27Đánh đầu33
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn5
-
-
19Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass24
-
-
84Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 23 | 17 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 54 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 22 | 15 | 6 | 1 | 56 | 19 | 37 | 51 | T T H T T H |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
5 | Fiorentina | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 23 | 14 | 39 | H B B H T T |
6 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
7 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
8 | AC Milan | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | H H T B T H |
9 | AS Roma | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T H T T H |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation