Kết quả Atalanta vs AC Milan, 02h45 ngày 07/12
Kết quả Atalanta vs AC Milan
Soi kèo phạt góc Atalanta vs AC Milan, 2h45 ngày 07/12
Đối đầu Atalanta vs AC Milan
Lịch phát sóng Atalanta vs AC Milan
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:45
-
Atalanta 22AC Milan1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 3
0.94U 3
0.941
2.17X
3.552
3.05Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs AC Milan
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 15
-
Atalanta vs AC Milan: Diễn biến chính
-
12'Charles De Ketelaere (Assist:Marten de Roon)1-0
-
22'1-1Alvaro Morata (Assist:Rafael Leao)
-
38'1-1Ruben Loftus Cheek
Christian Pulisic -
55'Charles De Ketelaere1-1
-
71'Raoul Bellanova1-1
-
76'Lazar Samardzic
Mario Pasalic1-1 -
76'Odilon Kossounou
Berat Djimsiti1-1 -
76'Mateo Retegui
Charles De Ketelaere1-1 -
78'1-1Tammy Abraham
Alvaro Morata -
87'Ademola Lookman (Assist:Sead Kolasinac)2-1
-
90'Giorgio Scalvini
Matteo Ruggeri2-1 -
90'2-1Samuel Chimerenka Chukwueze
Yunus Musah -
90'Marco Brescianini
Ademola Lookman2-1
-
Atalanta vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac4Isak Hien19Berat Djimsiti22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon16Raoul Bellanova8Mario Pasalic11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere7Alvaro Morata80Yunus Musah11Christian Pulisic10Rafael Leao29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior46Matteo Gabbia28Malick Thiaw19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
42Giorgio Scalvini44Marco Brescianini32Mateo Retegui24Lazar Samardzic3Odilon Kossounou6Ibrahim Sulemana27Marco Palestra2Rafael Toloi31Francesco Rossi10Nicolo Zaniolo28Rui Pedro dos Santos Patricio5Ben GodfreySamuel Chimerenka Chukwueze 21Tammy Abraham 90Ruben Loftus Cheek 8Davide Calabria 2Filippo Terracciano 42Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Marco Sportiello 57Starhinja Pavlovic 31Noah Okafor 17Fikayo Tomori 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
AtalantaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
488Số đường chuyền478
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
13Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn8
-
-
17Ném biên10
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass18
-
-
101Pha tấn công74
-
-
62Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation