Kết quả Empoli vs Udinese, 00h30 ngày 26/11
Kết quả Empoli vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Empoli vs Udinese, 0h30 ngày 26/11
Đối đầu Empoli vs Udinese
Lịch phát sóng Empoli vs Udinese
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202400:30
-
Empoli 31Udinese 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.13O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.40X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.75
0.90U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Udinese
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 13
-
Empoli vs Udinese: Diễn biến chính
-
8'0-0Hassane Kamara
-
23'Pietro Pellegri (Assist:Liberato Cacace)1-0
-
27'1-0Jaka Bijol
-
37'Liam Henderson1-0
-
46'1-0Jordan Zemura
Hassane Kamara -
46'1-0Lorenzo Lucca
Lautaro Gianetti -
63'1-0Jurgen Ekkelenkamp
Oier Zarraga -
66'Ola Solbakken
Lorenzo Colombo1-0 -
66'Faustino Anjorin
Giuseppe Pezzella1-0 -
74'Sebastiano Esposito
Pietro Pellegri1-0 -
76'1-1Keinan Davis (Assist:Sandi Lovric)
-
81'1-1Arthur Atta
Sandi Lovric -
83'Emmanuel Ekong
Liam Henderson1-1 -
85'Emmanuel Ekong1-1
-
88'1-1Brenner Souza da Silva
Florian Thauvin -
90'Faustino Anjorin1-1
-
Empoli vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-123Devis Vasquez21Mattia Viti34Ardian Ismajli2Saba Goglichidze3Giuseppe Pezzella93Youssef Maleh6Liam Henderson11Emmanuel Gyasi13Liberato Cacace29Lorenzo Colombo9Pietro Pellegri9Keinan Davis10Florian Thauvin19Kingsley Ehizibue8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom6Oier Zarraga11Hassane Kamara30Lautaro Gianetti29Jaka Bijol95Souleymane Isaak Toure40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
99Sebastiano Esposito17Ola Solbakken19Emmanuel Ekong8Faustino Anjorin7Junior Sambia12Jacopo Seghetti35Luca Marianucci1Samuele Perisan16Luca Belardinelli31Lorenzo Tosto90Ismael KonateBrenner Souza da Silva 22Arthur Atta 14Lorenzo Lucca 17Jurgen Ekkelenkamp 32Jordan Zemura 33Rui Modesto 77Christian Kabasele 27Enzo Ebosse 23Damian Pizarro 99Thomas Kristensen 31James Abankwah 4Daniele Padelli 93Razvan Sava 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Udinese: Số liệu thống kê
-
EmpoliUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút6
-
-
13Sút Phạt8
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
282Số đường chuyền640
-
-
70%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
34Đánh đầu48
-
-
18Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
13Ném biên23
-
-
9Thử thách5
-
-
73Pha tấn công137
-
-
13Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation