Kết quả Genoa vs Napoli, 00h00 ngày 22/12
Kết quả Genoa vs Napoli
Nhận định, soi kèo Genoa vs Napoli, 0h ngày 22/12
Lịch phát sóng Genoa vs Napoli
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:00
-
Genoa 21Napoli 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.92O 2.25
0.85U 2.25
1.031
5.00X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.92O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Napoli
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 17
-
Genoa vs Napoli: Diễn biến chính
-
15'0-1Andre Zambo Anguissa (Assist:David Neres Campos)
-
23'0-2Amir Rrahmani (Assist:Stanislav Lobotka)
-
32'0-2Juan Guilherme Nunes Jesus
-
51'Andrea Pinamonti (Assist:Vitor Oliveira)1-2
-
62'Stefano Sabelli1-2
-
70'Morten Thorsby
Milan Badelj1-2 -
70'Caleb Ekuban
Vitor Oliveira1-2 -
73'1-2Khvicha Kvaratskhelia
David Neres Campos -
73'1-2Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku -
79'Brooke Norton Cuffy
Stefano Sabelli1-2 -
83'Barwuah Mario Balotelli
Fabio Miretti1-2 -
84'Morten Frendrup1-2
-
87'1-2Leonardo Spinazzola
Matteo Politano
-
Genoa vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa4-2-3-11Nicola Leali3Aaron Caricol22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani20Stefano Sabelli32Morten Frendrup47Milan Badelj9Vitor Oliveira23Fabio Miretti59Alessandro Zanoli19Andrea Pinamonti21Matteo Politano11Romelu Lukaku7David Neres Campos99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
18Caleb Ekuban45Barwuah Mario Balotelli2Morten Thorsby15Brooke Norton Cuffy95Pierluigi Gollini39Daniele Sommariva72Filippo Melegoni14Alessandro Vogliacco73Patrizio Masini8Emil Bohinen11Gaston Pereiro30David Ankeye27Alessandro MarcandalliGiovanni Pablo Simeone 18Khvicha Kvaratskhelia 77Leonardo Spinazzola 37Cyril Ngonge 26Michael Folorunsho 90Nikita Contini 14Giacomo Raspadori 81Elia Caprile 25Alessio Zerbin 23Pasquale Mazzocchi 30Rafa Marin 16Billy Gilmour 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Napoli: Số liệu thống kê
-
GenoaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
368Số đường chuyền594
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
41Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người3
-
-
4Đánh chặn6
-
-
11Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass27
-
-
84Pha tấn công108
-
-
46Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation