Kết quả Juve Stabia vs Sassuolo, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Juve Stabia vs Sassuolo
Đối đầu Juve Stabia vs Sassuolo
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Sassuolo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.5
1.03U 2.5
0.831
3.20X
3.452
2.11Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Juve Stabia vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
19'0-0Edoardo Pieragnolo
Josh Doig -
32'0-1Nicholas Pierini
-
36'Fabio Maistro (Assist:Giuseppe Leone)1-1
-
46'1-1Armand Lauriente
Cristian Volpato -
58'1-1Samuele Mulattieri
Luca Moro -
58'1-1Andrea Ghion
Luca Lipani -
59'1-2Nicholas Pierini (Assist:Cas Odenthal)
-
60'Andrea Adorante (Assist:Marco Ruggero)2-2
-
65'2-2Nicholas Pierini
-
67'2-2Edoardo Iannoni
Andrea Ghion -
67'Marco Meli
Giuseppe Leone2-2 -
74'Gabriele Artistico
Andrea Adorante2-2 -
74'Leonardo Candellone
Fabio Maistro2-2 -
81'Matteo Baldi
Romano Floriani2-2 -
81'Niccolo Fortini
Yuri Rocchetti2-2
-
Juve Stabia vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-5-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier4Marco Ruggero3Yuri Rocchetti10Christian Pierobon55Giuseppe Leone8Davide Buglio15Romano Floriani9Andrea Adorante37Fabio Maistro42Kristian Thorstvedt24Luca Moro77Nicholas Pierini14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico7Cristian Volpato35Luca Lipani23Jeremy Toljan26Cas Odenthal80Tarik Muharemovic3Josh Doig31Horatiu Moldovan
- Đội hình dự bị
-
90Gabriele Artistico13Matteo Baldi27Leonardo Candellone23Francesco Folino29Niccolo Fortini25Alberto Gerbo1Kristjan Matosevic14Marco Meli98Nicola Mosti99Enrico Piovanello11Kevin Piscopo7Federico ZucconDomenico Berardi 10Fabrizio Caligara 29Andrea Ghion 8Edoardo Iannoni 40Armand Lauriente 45Kevin Miranda 44Samuele Mulattieri 9Yeferson Paz 17Edoardo Pieragnolo 15Filippo Romagna 19Flavio Russo 91Giacomo Satalino 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaSassuolo
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
17Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
420Số đường chuyền393
-
-
78%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn4
-
-
23Ném biên17
-
-
9Thử thách8
-
-
27Long pass21
-
-
94Pha tấn công100
-
-
38Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation