Kết quả Napoli vs Lazio, 02h45 ngày 09/12
Kết quả Napoli vs Lazio
Nhận định, Soi kèo Napoli vs Lazio, 2h45 ngày 09/12
Đối đầu Napoli vs Lazio
Lịch phát sóng Napoli vs Lazio
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:45
-
Napoli 20Lazio 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.861
1.64X
3.902
4.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 15
-
Napoli vs Lazio: Diễn biến chính
-
19'0-0Boulaye Dia
-
45'0-0Matteo Guendouzi
-
46'Scott Mctominay0-0
-
51'Amir Rrahmani0-0
-
61'0-0Patricio Gabarron Gil,Patric
Alessio Romagnoli -
62'0-0Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
72'0-0Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Boulaye Dia -
72'0-0Tijjani Noslin
Valentin Mariano Castellanos Gimenez -
76'David Neres Campos
Matteo Politano0-0 -
79'0-1Gustav Isaksen (Assist:Tijjani Noslin)
-
82'Billy Gilmour
Stanislav Lobotka0-1 -
82'Giacomo Raspadori
Scott Mctominay0-1 -
90'0-1Samuel Gigot
Nuno Tavares -
90'0-1Manuel Lazzari
Gustav Isaksen -
90'Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku0-1 -
90'Michael Folorunsho
Andre Zambo Anguissa0-1
-
Napoli vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret17Mathias Olivera4Alessandro Buongiorno13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo8Scott Mctominay68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia11Romelu Lukaku21Matteo Politano11Valentin Mariano Castellanos Gimenez18Gustav Isaksen19Boulaye Dia10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi7Fisayo Dele-Bashiru77Adam Marusic34Mario Gila13Alessio Romagnoli30Nuno Tavares94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone7David Neres Campos81Giacomo Raspadori90Michael Folorunsho6Billy Gilmour26Cyril Ngonge5Juan Guilherme Nunes Jesus25Elia Caprile23Alessio Zerbin37Leonardo Spinazzola14Nikita Contini16Rafa MarinSamuel Gigot 2Manuel Lazzari 29Tijjani Noslin 14Patricio Gabarron Gil,Patric 4Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Loum Tchaouna 20Christos Mandas 35Alessio Furlanetto 55Gaetano Castrovilli 22Filipe Bordon 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Lazio: Số liệu thống kê
-
NapoliLazio
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút0
-
-
12Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
520Số đường chuyền408
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
21Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
11Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công95
-
-
50Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation