Kết quả Parma vs Monza, 21h00 ngày 28/12
Kết quả Parma vs Monza
Soi kèo phạt góc Parma vs AC Monza, 21h ngày 28/12
Đối đầu Parma vs Monza
Lịch phát sóng Parma vs Monza
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202421:00
-
Parma 32Monza 7 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.13+0.5
0.78O 2.5
0.79U 2.5
0.951
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 18
-
Parma vs Monza: Diễn biến chính
-
3'0-0Patrick Ciurria Goal Disallowed
-
28'0-0Dario DAmbrosio
-
28'0-0Armando Izzo
-
34'0-0Pablo Mari Villar
-
46'Emanuele Valeri
Matteo Cancellieri0-0 -
46'Ange-Yoan Bonny
Mandela Keita0-0 -
54'0-0Pablo Mari Villar
-
56'Hernani Azevedo Junior1-0
-
57'1-0Milan Djuric
Daniel Maldini -
63'Lautaro Valenti1-0
-
68'Drissa Camara
Hernani Azevedo Junior1-0 -
70'1-0Andrea Carboni
-
72'Adrian Benedyczak
Dennis Man1-0 -
74'1-0Samuele Birindelli
-
74'1-0Stefano Sensi
Warren Bondo -
78'Antoine Hainaut1-0
-
83'1-0Pedro Pedro Pereira
Patrick Ciurria -
84'1-0Kevin Martins
Samuele Birindelli -
85'1-1Pedro Pedro Pereira (Assist:Kevin Martins)
-
89'Pontus Almqvist
Antoine Hainaut1-1 -
90'Lautaro Valenti (Assist:Valentin Mihaila)2-1
-
90'Drissa Camara2-1
-
90'2-1Pedro Pedro Pereira
-
Parma vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-3-331Zion Suzuki26Woyo Coulibaly5Lautaro Valenti4Botond Balogh20Antoine Hainaut19Simon Sohm27Hernani Azevedo Junior16Mandela Keita28Valentin Mihaila22Matteo Cancellieri98Dennis Man14Daniel Maldini10Gianluca Caprari84Patrick Ciurria19Samuele Birindelli38Warren Bondo42Alessandro Bianco44Andrea Carboni4Armando Izzo22Pablo Mari Villar33Dario DAmbrosio30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
13Ange-Yoan Bonny14Emanuele Valeri7Adrian Benedyczak11Pontus Almqvist23Drissa Camara1Leandro Chichizola40Edoardo Corvi46Giovanni Leoni63Nicolas Trabucchi65Elia PliccoMilan Djuric 11Stefano Sensi 12Pedro Pedro Pereira 13Kevin Martins 55Mirko Maric 24Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Semuel Pizzignacco 21Mattia Valoti 27Andrea Petagna 37Omari Nathan Forson 20Nicolo Postiglione 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaSalvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Monza: Số liệu thống kê
-
ParmaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút0
-
-
21Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
329Số đường chuyền407
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị5
-
-
31Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
2Đánh chặn5
-
-
12Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
7Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass14
-
-
79Pha tấn công65
-
-
34Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 41 | T T B T T T |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
16 | Verona | 18 | 6 | 0 | 12 | 24 | 42 | -18 | 18 | B B B T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 13 | B B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation