Kết quả Sampdoria vs Catanzaro, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Sampdoria vs Catanzaro
Đối đầu Sampdoria vs Catanzaro
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
Sampdoria 43Catanzaro 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.89O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.91X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Catanzaro
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
Sampdoria vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
34'Nicholas Ioannou0-0
-
43'Nikola Sekulov1-0
-
45'1-0Marco Pompetti
-
54'1-1Pietro Iemmello (Assist:Federico Bonini)
-
55'1-1Mattia Compagnon
Demba Seck -
57'Gennaro Tutino Penalty awarded1-1
-
59'Gennaro Tutino2-1
-
62'2-1Marco D Alessandro
Andrea Ceresoli -
62'2-1Nicolo Buso
Tommaso Biasci -
65'2-1Marco D Alessandro Penalty awarded
-
68'2-2Pietro Iemmello
-
69'Estanis Pedrola
Nikola Sekulov2-2 -
71'2-3Pietro Iemmello (Assist:Marco Pompetti)
-
72'Gennaro Tutino2-3
-
75'Simone Leonardi
Antonio La Gumina2-3 -
75'Fabio Depaoli
Ebenezer Akinsanmiro2-3 -
80'Pajtim Kasami
Lorenzo Venuti2-3 -
80'2-3Marco Pompetti
-
81'Leonardo Benedetti
Gerard Yepes2-3 -
81'2-3Filippo Pittarello
Pietro Iemmello -
81'2-3Ilias Koutsoupias
Jacopo Petriccione -
90'Fabio Depaoli2-3
-
90'Simone Leonardi2-3
-
90'Simone Leonardi3-3
-
Sampdoria vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria4-2-3-133Marco Silvestri44Nicholas Ioannou5Alessandro Pio Riccio25Alex Ferrari18Lorenzo Venuti17Melle Meulensteen28Gerard Yepes84Nikola Sekulov10Gennaro Tutino15Ebenezer Akinsanmiro20Antonio La Gumina28Tommaso Biasci9Pietro Iemmello29Demba Seck21Marco Pompetti10Jacopo Petriccione20Simone Pontisso27Andrea Ceresoli23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
7Alessandro Bellemo80Leonardo Benedetti23Fabio Depaoli22Simone Ghidotti21Simone Giordano14Pajtim Kasami34Simone Leonardi11Estanis Pedrola8Matteo Ricci72Davide Veroli31Stipe VulikicEdoardo Borrelli 99Enrico Brignola 17Nicolo Buso 45Tommaso Cassandro 84Mattia Compagnon 7Mamadou Coulibaly 80Marco D Alessandro 70Andrea Dini 1Ilias Koutsoupias 8Riccardo Pagano 24Filippo Pittarello 90Riccardo Turicchia 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
SampdoriaCatanzaro
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
11Sút Phạt22
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
319Số đường chuyền394
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn5
-
-
11Ném biên15
-
-
13Thử thách7
-
-
18Long pass17
-
-
79Pha tấn công64
-
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation