Kết quả Torino vs AC Milan, 00h00 ngày 23/02
Kết quả Torino vs AC Milan
Nhận định, soi kèo Torino vs AC Milan, 0h ngày 23/2
Đối đầu Torino vs AC Milan
Lịch phát sóng Torino vs AC Milan
Phong độ Torino gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.87O 2.5
1.05U 2.5
0.831
3.60X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 26
-
Torino vs AC Milan: Diễn biến chính
-
5'Malick Thiaw(OW)1-0
-
16'1-0Yunus Musah
-
27'Samuele Ricci1-0
-
33'1-0Christian Pulisic
-
46'1-0Youssouf Fofana
Rafael Leao -
54'1-0Tammy Abraham
Yunus Musah -
59'Yann Karamoh
Elif Elmas1-0 -
70'Karol Linetty
Samuele Ricci1-0 -
70'Sebastian Walukiewicz
Marcus Holmgren Pedersen1-0 -
70'1-0Riccardo Sottil
Joao Felix Sequeira -
70'Gvidas Gineitis
Cesare Casadei1-0 -
74'1-1
Tijani Reijnders
-
76'Gvidas Gineitis (Assist:Antonio Sanabria)2-1
-
82'Ali Dembele
Cristiano Biraghi2-1 -
88'2-1Francesco Camarda
Santiago Gimenez -
88'2-1Samuel Chimerenka Chukwueze
Alejandro Jimenez
-
Torino vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Torino4-2-3-132Vanja Milinkovic Savic34Cristiano Biraghi23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina13Guillermo Maripan16Marcus Holmgren Pedersen22Cesare Casadei28Samuele Ricci11Elif Elmas10Nikola Vlasic20Valentino Lazaro9Antonio Sanabria7Santiago Gimenez11Christian Pulisic79Joao Felix Sequeira10Rafael Leao80Yunus Musah14Tijani Reijnders20Alejandro Jimenez28Malick Thiaw31Starhinja Pavlovic19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
21Ali Dembele7Yann Karamoh66Gvidas Gineitis77Karol Linetty4Sebastian Walukiewicz15Amine Salama17Antonio Donnarumma1Alberto Paleari18Che Adams97Senan MullenYoussouf Fofana 29Riccardo Sottil 99Francesco Camarda 73Samuel Chimerenka Chukwueze 21Tammy Abraham 90Warren Bondo 38Filippo Terracciano 42Davide Bartesaghi 33Marco Sportiello 57Matteo Gabbia 46Lorenzo Torriani 96Fikayo Tomori 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
TorinoAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút26
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút7
-
-
5Sút Phạt14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
278Số đường chuyền507
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
14Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass26
-
-
66Pha tấn công118
-
-
30Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 26 | 17 | 6 | 3 | 59 | 24 | 35 | 57 | T H B T B T |
2 | Napoli | 26 | 17 | 5 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | T T H H H B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Lazio | 26 | 14 | 5 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T B T T H H |
5 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 25 | 11 | 8 | 6 | 37 | 26 | 11 | 41 | B T H T T B |
8 | Bologna | 25 | 10 | 11 | 4 | 38 | 31 | 7 | 41 | T H T H T B |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B T H T T |
11 | Torino | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T H H B T |
12 | Genoa | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 34 | -10 | 30 | B T B H T B |
13 | Como | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 41 | -9 | 28 | T B B B T T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 26 | 6 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 25 | B B T H H B |
16 | Parma | 26 | 5 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 23 | H B B B B T |
17 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
18 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
19 | Venezia | 26 | 3 | 8 | 15 | 22 | 41 | -19 | 17 | H H B B B H |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation