Kết quả Udinese vs Genoa, 18h30 ngày 01/12
Kết quả Udinese vs Genoa
Nhận định, Soi kèo Udinese vs Genoa, 18h30 ngày 1/12
Đối đầu Udinese vs Genoa
Lịch phát sóng Udinese vs Genoa
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202418:30
-
Udinese 2 10Genoa 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.5
1.00U 2.5
0.861
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Genoa
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 14
-
Udinese vs Genoa: Diễn biến chính
-
4'Souleymane Isaak Toure0-0
-
4'Souleymane Isaak Toure Card changed0-0
-
13'0-1Andrea Pinamonti
-
42'0-1Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
45'0-1Morten Thorsby
-
46'Thomas Kristensen
Lorenzo Lucca0-1 -
46'Enzo Ebosse
Kingsley Ehizibue0-1 -
66'Arthur Atta
Sandi Lovric0-1 -
67'0-2Lautaro Gianetti(OW)
-
69'0-2Vitor Oliveira
Andrea Pinamonti -
69'0-2Junior Messias
Fabio Miretti -
69'0-2Patrizio Masini
Milan Badelj -
75'Iker Bravo Solanilla
Florian Thauvin0-2 -
76'0-2Barwuah Mario Balotelli
Alessandro Zanoli -
80'0-2Alessandro Vogliacco
Mattia Bani -
84'0-2Aaron Caricol
-
87'Rui Modesto
Keinan Davis0-2 -
87'Thomas Kristensen0-2
-
90'Enzo Ebosse0-2
-
Udinese vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese4-4-240Maduka Okoye33Jordan Zemura95Souleymane Isaak Toure30Lautaro Gianetti19Kingsley Ehizibue32Jurgen Ekkelenkamp25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric10Florian Thauvin9Keinan Davis17Lorenzo Lucca19Andrea Pinamonti59Alessandro Zanoli2Morten Thorsby32Morten Frendrup23Fabio Miretti47Milan Badelj20Stefano Sabelli13Mattia Bani22Johan Felipe Vasquez Ibarra3Aaron Caricol1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
77Rui Modesto23Enzo Ebosse31Thomas Kristensen14Arthur Atta21Iker Bravo Solanilla27Christian Kabasele22Brenner Souza da Silva99Damian Pizarro4James Abankwah16Matteo Palma93Daniele Padelli90Razvan Sava6Oier Zarraga11Hassane KamaraJunior Messias 10Barwuah Mario Balotelli 45Alessandro Vogliacco 14Patrizio Masini 73Vitor Oliveira 9Pierluigi Gollini 95Daniele Sommariva 39Filippo Melegoni 72Emil Bohinen 8Gaston Pereiro 11Alan Matturro 33Brooke Norton Cuffy 15David Ankeye 30Alessandro Marcandalli 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Genoa: Số liệu thống kê
-
UdineseGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
402Số đường chuyền469
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị4
-
-
25Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công27
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công27
-
-
9Thử thách8
-
-
28Long pass38
-
-
83Pha tấn công100
-
-
37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 44 | T B T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | B T B T H B |
5 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
6 | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T B B H B |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | B T B T H H |
10 | AS Roma | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | 2 | 23 | B T B T H T |
11 | Torino | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 24 | -5 | 21 | B H T B H H |
12 | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B T B B B H |
13 | Genoa | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 20 | T H H B T H |
14 | Parma | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 34 | -9 | 19 | T B B B T H |
15 | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 | B B T B T H |
16 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
17 | Cagliari | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 32 | -14 | 17 | T B B B B T |
18 | Lecce | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 17 | H B T B B H |
19 | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 14 | B H H T B H |
20 | Monza | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 27 | -10 | 10 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation