Kết quả Modena vs Reggio Audace FC, 02h00 ngày 07/09
Kết quả Modena vs Reggio Audace FC
Đối đầu Modena vs Reggio Audace FC
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Reggio Audace FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/09/202102:00
-
Modena 11Reggio Audace FC 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Reggio Audace FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Italia Serie D - Nhóm C 2021-2022 » vòng 2
-
Modena vs Reggio Audace FC: Diễn biến chính
-
45'Ogunseye1-0
-
73'1-1Neglia
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Modena vs Reggio Audace FC: Số liệu thống kê
-
ModenaReggio Audace FC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
58Pha tấn công71
-
-
31Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SudTirol | 38 | 27 | 9 | 2 | 49 | 9 | 40 | 90 | T B H T H T |
2 | Padova | 38 | 25 | 10 | 3 | 60 | 26 | 34 | 85 | T T T T H B |
3 | Feralpisalo | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 29 | 27 | 69 | B T H T T H |
4 | Renate AC | 38 | 18 | 8 | 12 | 59 | 43 | 16 | 62 | B T T B B H |
5 | Lecco | 38 | 16 | 7 | 15 | 51 | 42 | 9 | 55 | B T H B H B |
6 | Pro Vercelli | 38 | 14 | 13 | 11 | 41 | 40 | 1 | 55 | T H B B T B |
7 | Triestina | 38 | 15 | 10 | 13 | 41 | 41 | 0 | 55 | B T H T H B |
8 | JuventusU23 | 38 | 15 | 9 | 14 | 43 | 43 | 0 | 54 | B H B T H T |
9 | Piacenza | 38 | 12 | 14 | 12 | 44 | 46 | -2 | 50 | B B T T B H |
10 | Us Pergolettese | 38 | 12 | 11 | 15 | 42 | 55 | -13 | 46 | T H H T T T |
11 | Albinoleffe | 38 | 10 | 15 | 13 | 42 | 43 | -1 | 45 | T H B H T B |
12 | USD Virtus Verona | 38 | 9 | 18 | 11 | 35 | 38 | -3 | 45 | T H H H B T |
13 | Pro Patria | 38 | 10 | 15 | 13 | 38 | 45 | -7 | 45 | T T H B T B |
14 | US Fiorenzuola | 38 | 11 | 10 | 17 | 33 | 48 | -15 | 43 | T T T B B B |
15 | Mantova | 38 | 9 | 15 | 14 | 37 | 42 | -5 | 42 | T H B B B T |
16 | Trento | 38 | 9 | 15 | 14 | 31 | 36 | -5 | 42 | T B H H H T |
17 | Pro Sesto | 38 | 8 | 14 | 16 | 33 | 46 | -13 | 38 | B H H B T T |
18 | Seregno | 38 | 7 | 13 | 18 | 41 | 55 | -14 | 34 | B B H H H H |
19 | Giana | 38 | 6 | 16 | 16 | 25 | 41 | -16 | 34 | B B H B H T |
20 | Legnago Salus | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 65 | -33 | 30 | B B B T B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs