Kết quả Robur Siena S.S.D. vs Reggio Audace FC, 22h30 ngày 25/09
Kết quả Robur Siena S.S.D. vs Reggio Audace FC
Đối đầu Robur Siena S.S.D. vs Reggio Audace FC
Phong độ Robur Siena S.S.D. gần đây
Phong độ Reggio Audace FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/09/202122:30
-
Reggio Audace FC 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Robur Siena S.S.D. vs Reggio Audace FC
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Italia Serie D - Nhóm C 2021-2022 » vòng 5
-
Robur Siena S.S.D. vs Reggio Audace FC: Diễn biến chính
-
7'0-1Sciaudone
-
9'0-2Zamparo
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Robur Siena S.S.D. vs Reggio Audace FC: Số liệu thống kê
-
Robur Siena S.S.D.Reggio Audace FC
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
97Pha tấn công98
-
-
63Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SudTirol | 38 | 27 | 9 | 2 | 49 | 9 | 40 | 90 | T B H T H T |
2 | Padova | 38 | 25 | 10 | 3 | 60 | 26 | 34 | 85 | T T T T H B |
3 | Feralpisalo | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 29 | 27 | 69 | B T H T T H |
4 | Renate AC | 38 | 18 | 8 | 12 | 59 | 43 | 16 | 62 | B T T B B H |
5 | Lecco | 38 | 16 | 7 | 15 | 51 | 42 | 9 | 55 | B T H B H B |
6 | Pro Vercelli | 38 | 14 | 13 | 11 | 41 | 40 | 1 | 55 | T H B B T B |
7 | Triestina | 38 | 15 | 10 | 13 | 41 | 41 | 0 | 55 | B T H T H B |
8 | JuventusU23 | 38 | 15 | 9 | 14 | 43 | 43 | 0 | 54 | B H B T H T |
9 | Piacenza | 38 | 12 | 14 | 12 | 44 | 46 | -2 | 50 | B B T T B H |
10 | Us Pergolettese | 38 | 12 | 11 | 15 | 42 | 55 | -13 | 46 | T H H T T T |
11 | Albinoleffe | 38 | 10 | 15 | 13 | 42 | 43 | -1 | 45 | T H B H T B |
12 | USD Virtus Verona | 38 | 9 | 18 | 11 | 35 | 38 | -3 | 45 | T H H H B T |
13 | Pro Patria | 38 | 10 | 15 | 13 | 38 | 45 | -7 | 45 | T T H B T B |
14 | US Fiorenzuola | 38 | 11 | 10 | 17 | 33 | 48 | -15 | 43 | T T T B B B |
15 | Mantova | 38 | 9 | 15 | 14 | 37 | 42 | -5 | 42 | T H B B B T |
16 | Trento | 38 | 9 | 15 | 14 | 31 | 36 | -5 | 42 | T B H H H T |
17 | Pro Sesto | 38 | 8 | 14 | 16 | 33 | 46 | -13 | 38 | B H H B T T |
18 | Seregno | 38 | 7 | 13 | 18 | 41 | 55 | -14 | 34 | B B H H H H |
19 | Giana | 38 | 6 | 16 | 16 | 25 | 41 | -16 | 34 | B B H B H T |
20 | Legnago Salus | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 65 | -33 | 30 | B B B T B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs