Kết quả Ascoli vs Cittadella, 21h00 ngày 26/12
Kết quả Ascoli vs Cittadella
Nhận định dự đoán Ascoli vs Cittadella, lúc 21h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Ascoli vs Cittadella
Phong độ Ascoli gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202321:00
-
Ascoli 30Cittadella 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.75X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ascoli vs Cittadella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 19
-
Ascoli vs Cittadella: Diễn biến chính
-
19'0-0Stefano Negro
-
22'0-0Nicola Pavan Penalty awarded
-
25'0-0Filippo Pittarello Reviewed
-
25'Nicola Falasco0-0
-
26'0-0Giuseppe Carriero
-
33'Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes0-0
-
46'0-0Domenico Frare
Stefano Negro -
57'Giuseppe Bellusci0-0
-
58'0-0Claudio Cassano
Andrea Tessiore -
59'0-0Luca Pandolfi
Filippo Pittarello -
64'Marcello Falzerano
Tommaso Milanese0-0 -
64'Brian Bayeye
Claud Adjapong0-0 -
69'0-0Simone Branca
-
72'0-0Nicola Pavan
-
72'0-0Emil Kornvig
Giuseppe Carriero -
76'Simone DUffizi
Juan Pablo Rodriguez Guerrero0-0 -
77'0-0Alessandro Salvi
-
78'0-0Tommy Maistrello
Andrea Magrassi -
90'Kevin Haveri
Nicola Falasco0-0
-
Ascoli vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Ascoli3-5-22Emiliano Viviano14Danilo Quaranta33Eric Fernando Botteghin55Giuseppe Bellusci54Nicola Falasco73Patrizio Masini18Francesco DI Tacchio20Tommaso Milanese17Claud Adjapong99Juan Pablo Rodriguez Guerrero90Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes9Andrea Magrassi11Filippo Pittarello18Andrea Tessiore16Alessio Vita23Simone Branca20Giuseppe Carriero2Alessandro Salvi26Nicola Pavan30Stefano Negro24Lorenzo Carissoni36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
1Davide Barosi40Brian Bayeye12Luca Bolletta15Simone DUffizi23Marcello Falzerano5Eddy Gnahore3Kevin Haveri94Yehiya Maiga Silvestri28Giacomo Manzari7Vincenzo Millico30Ilja Nestorovski96Emiliano RossiMatteo Angeli 4Claudio Cassano 10Andrea Danzi 27Domenico Frare 15Emil Kornvig 17Tommy Maistrello 32Luca Maniero 77Valerio Mastrantonio 5Luca Pandolfi 7Alessio Rizza 28Nicholas Saggionetto 21Edoardo Sottini 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
William VialiEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Ascoli vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
AscoliCittadella
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút0
-
-
16Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
309Số đường chuyền345
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
6Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách4
-
-
122Pha tấn công90
-
-
50Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Italia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation