Kết quả Bari vs Catanzaro, 01h30 ngày 19/10
Kết quả Bari vs Catanzaro
Đối đầu Bari vs Catanzaro
Phong độ Bari gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:30
-
Bari 31Catanzaro 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.87U 2.25
1.011
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Catanzaro
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
Bari vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
30'0-0Tommaso Biasci
-
30'Mehdi Dorval (Assist:Raffaele Pucino)1-0
-
45'1-0Jacopo Petriccione
-
45'Ahmad Benali1-0
-
46'1-0Marco Pompetti
Jacopo Petriccione -
46'1-0Andrea LA Mantia
Tommaso Biasci -
58'1-0Marco D Alessandro
Mattia Compagnon -
62'Mattia Maita1-0
-
64'Giacomo Manzari
Giuseppe Sibilli1-0 -
67'1-0Mamadou Coulibaly
Simone Pontisso -
74'1-1Pietro Iemmello (Assist:Andrea LA Mantia)
-
75'Alessandro Tripaldelli
Costantino Favasuli1-1 -
75'Andrea Favilli
Kevin Lasagna1-1 -
82'Nosa Edward Obaretin
Mehdi Dorval1-1 -
82'Andrija Novakovich
Mattia Maita1-1 -
90'Raffaele Pucino1-1
-
90'1-1Nicolo Buso
Pietro Iemmello -
90'1-1Nicolo Buso
-
Bari vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-5-21Boris Radunovic3Valerio Mantovani23Francesco Vicari25Raffaele Pucino93Mehdi Dorval20Giuseppe Sibilli8Ahmad Benali4Mattia Maita27Costantino Favasuli19Cesar Alejandro Falletti dos Santos15Kevin Lasagna28Tommaso Biasci9Pietro Iemmello7Mattia Compagnon20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione8Ilias Koutsoupias92Mario Situm23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo99Andrea Favilli17Raffaele Maiello18Giacomo Manzari9Andrija Novakovich55Nosa Edward Obaretin22Marco Pissardo94Coli Saco11Lorenzo Sgarbi44Lorenco Simic13Alessandro TripaldelliMatias Antonini Lui 4Enrico Brignola 17Nicolo Buso 45Tommaso Cassandro 84Andrea Ceresoli 27Mamadou Coulibaly 80Marco D Alessandro 70Andrea Dini 1Andrea LA Mantia 19Filippo Pittarello 90Marco Pompetti 21Demba Seck 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
BariCatanzaro
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt23
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
368Số đường chuyền486
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị1
-
-
6Cứu thua4
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn6
-
-
8Ném biên14
-
-
6Thử thách13
-
-
24Long pass16
-
-
55Pha tấn công115
-
-
27Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation