Kết quả Brescia vs Sassuolo, 22h15 ngày 19/10
Kết quả Brescia vs Sassuolo
Đối đầu Brescia vs Sassuolo
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:15
-
Brescia 22Sassuolo 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.15O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
Brescia vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
2'0-1Daniel Boloca (Assist:Jeremy Toljan)
-
20'Riccardo Fogliata1-1
-
25'Matthias Verreth1-1
-
46'1-1Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Daniel Boloca -
53'1-1Cristian Volpato
-
55'1-2Cristian Volpato (Assist:Jeremy Toljan)
-
57'1-3Armand Lauriente (Assist:Samuele Mulattieri)
-
62'1-3Flavio Russo
Samuele Mulattieri -
62'1-3Domenico Berardi
Cristian Volpato -
63'1-3Armand Lauriente
-
64'Patrick Nuamah
Giacomo Olzer1-3 -
65'Lorenzo Dickmann
Alexander Jallow1-3 -
66'Michele Besaggio1-3
-
68'1-3Domenico Berardi
-
71'1-3Edoardo Iannoni
Andrea Ghion -
74'Massimo Bertagnoli
Riccardo Fogliata1-3 -
75'1-3Nicholas Pierini
Armand Lauriente -
79'Birkir Bjarnason
Matthias Verreth1-3 -
79'Trent Buhagiar
Ante Matej Juric1-3 -
81'1-4Edoardo Iannoni (Assist:Domenico Berardi)
-
83'Birkir Bjarnason (Assist:Lorenzo Dickmann)2-4
-
90'2-5Nicholas Pierini (Assist:Domenico Berardi)
-
90'2-5Nicholas Pierini Goal awarded
-
Brescia vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia4-3-1-21Luca Lezzerini19Niccolo Corrado28Davide Adorni15Andrea Cistana18Alexander Jallow39Michele Besaggio6Matthias Verreth21Riccardo Fogliata27Giacomo Olzer29Gennaro Borrelli7Ante Matej Juric9Samuele Mulattieri7Cristian Volpato42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente8Andrea Ghion11Daniel Boloca23Jeremy Toljan26Cas Odenthal80Tarik Muharemovic3Josh Doig31Horatiu Moldovan
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci26Massimo Bertagnoli8Birkir Bjarnason16Trent Buhagiar24Lorenzo Dickmann20Patrick Nuamah4Fabrizio Paghera32Andrea PapettiDomenico Berardi 10Edoardo Iannoni 40Luca Lipani 35Kevin Miranda 44Luca Moro 24Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14Yeferson Paz 17Edoardo Pieragnolo 15Nicholas Pierini 77Filippo Romagna 19Flavio Russo 91Giacomo Satalino 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloFabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
BresciaSassuolo
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút21
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
18Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
445Số đường chuyền466
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
4Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn8
-
-
10Ném biên16
-
-
8Thử thách12
-
-
30Long pass29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation