Kết quả Carrarese vs Cittadella, 22h15 ngày 26/10
Kết quả Carrarese vs Cittadella
Đối đầu Carrarese vs Cittadella
Phong độ Carrarese gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:15
-
Cittadella 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Cittadella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Carrarese vs Cittadella: Diễn biến chính
-
13'Leonardo Cerri (Assist:Manuel Cicconi)1-0
-
27'Leonardo Cerri2-0
-
37'Luigi Cherubini (Assist:Manuel Cicconi)3-0
-
46'3-0Ravasio Mario
Claudio Cassano -
60'Mattia Finotto
Leonardo Cerri3-0 -
60'Filippo Falco
Riccardo Palmieri3-0 -
61'Simone Zanon
Devid Eugene Bouah3-0 -
66'3-0Andrea Tessiore
Jacopo Desogus -
67'3-0Luca Pandolfi
Simone Rabbi -
67'3-0Alessio Rizza
Edoardo Masciangelo -
70'3-0Andrea Cecchetto
Matteo Angeli -
73'Samuel Giovane
Nicolas Schiavi3-0 -
79'3-0Ravasio Mario
-
85'Gabriele Guarino
Luigi Cherubini3-0
-
Carrarese vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-4-2-11Marco Bleve3Marco Imperiale4Julian Illanes Minucci21Mauro Coppolaro13Devid Eugene Bouah18Nicolas Schiavi8Riccardo Palmieri11Manuel Cicconi82Leonardo Capezzi9Luigi Cherubini90Leonardo Cerri11Jacopo Desogus21Simone Rabbi10Claudio Cassano16Alessio Vita23Simone Branca8Francesco Amatucci24Lorenzo Carissoni4Matteo Angeli26Nicola Pavan32Edoardo Masciangelo36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni28Alessandro Capello25Filippo Falco32Mattia Finotto20Samuel Giovane34Gabriele Guarino22Stefano Mazzini6Filippo Oliana10Giuseppe Panico19Steven Shpendi72Simone Zanon17Emanuele ZuelliAndrea Cecchetto 64Francesco DAlessio 19Andrea Magrassi 9Luca Maniero 78Luca Pandolfi 7Stefano Piccinini 35Ravasio Mario 91Alessio Rizza 28Alessandro Salvi 2Andrea Tessiore 18Simone Tronchin 17Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
CarrareseCittadella
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
2Cản sút7
-
-
8Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
556Số đường chuyền362
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
21Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách7
-
-
60Long pass37
-
-
85Pha tấn công106
-
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation