Kết quả Carrarese vs Spezia, 23h15 ngày 19/01
Kết quả Carrarese vs Spezia
Đối đầu Carrarese vs Spezia
Phong độ Carrarese gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202523:15
-
Carrarese 30Spezia 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2
0.94U 2
0.951
2.60X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.55U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Spezia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Carrarese vs Spezia: Diễn biến chính
-
18'0-0Rachid Kouda
-
20'0-1Francesco Pio Esposito (Assist:Salvatore Elia)
-
23'Niccolo Chiorra
Marco Bleve0-1 -
33'0-1Filippo Bandinelli
Adam Nagy -
34'0-1Francesco Pio Esposito
-
34'Steven Shpendi0-1
-
37'Filippo Oliana0-1
-
45'0-2Francesco Pio Esposito (Assist:Salvatore Esposito)
-
46'Leonardo Cerri
Mattia Finotto0-2 -
46'Samuel Giovane
Emanuele Zuelli0-2 -
50'0-3Rachid Kouda (Assist:Salvatore Elia)
-
52'Nicolas Schiavi0-3
-
53'Niccolo Belloni
Manuel Cicconi0-3 -
58'0-4Salvatore Elia (Assist:Filippo Bandinelli)
-
60'Riccardo Palmieri
Steven Shpendi0-4 -
63'0-4Pietro Candelari
Duccio Degli Innocenti -
63'0-4Diego Falcinelli
Rachid Kouda -
74'0-4Antonio-Mirko Colak
Francesco Pio Esposito -
75'0-4Giuseppe Aurelio
Arkadiusz Reca -
86'0-4Luca Vignali
-
Carrarese vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-4-2-11Marco Bleve3Marco Imperiale4Julian Illanes Minucci6Filippo Oliana11Manuel Cicconi18Nicolas Schiavi17Emanuele Zuelli72Simone Zanon9Luigi Cherubini19Steven Shpendi32Mattia Finotto9Francesco Pio Esposito80Rachid Kouda7Salvatore Elia5Salvatore Esposito8Adam Nagy6Duccio Degli Innocenti13Arkadiusz Reca32Luca Vignali55Petko Hristov37Ales Mateju23Leandro Chichizola
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni13Devid Eugene Bouah82Leonardo Capezzi90Leonardo Cerri24Niccolo Chiorra21Mauro Coppolaro25Filippo Falco20Samuel Giovane29Tommaso Maressa44Gianluca Mazzi8Riccardo PalmieriGiuseppe Aurelio 31Filippo Bandinelli 25Mattia Benvenuto 44Pietro Candelari 36Antonio-Mirko Colak 17Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Matteo Leonardo 22Diego Mascardi 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Spezia: Số liệu thống kê
-
CarrareseSpezia
-
4Phạt góc3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
13Sút ra ngoài12
-
-
16Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
406Số đường chuyền313
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn9
-
-
26Ném biên15
-
-
3Thử thách3
-
-
28Long pass27
-
-
80Pha tấn công115
-
-
37Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation