Kết quả Catanzaro vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Catanzaro vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Catanzaro vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
0.96U 2.25
0.721
2.25X
3.052
3.20Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 28
-
Catanzaro vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
15'0-1
Luca Vido (Assist:Lorenzo Ignacchiti)
-
38'0-1Tobias Reinhart
-
45'0-1Luca Vido
-
45'Pietro Iemmello0-1
-
58'Marco Pompetti
Simone Pontisso0-1 -
67'Demba Seck
Riccardo Pagano0-1 -
67'0-1Cedric Gondo
Luca Vido -
68'0-1Antonio Vergara
Manuel Marras -
70'0-1Cedric Gondo
-
73'0-1Natan Girma
Manolo Portanova -
75'Stefano Scognamillo1-1
-
79'Stefano Scognamillo1-1
-
82'Nicolo Brighenti1-1
-
84'Tommaso Biasci
Filippo Pittarello1-1 -
84'Nicolo Buso
Stefano Scognamillo1-1
-
Catanzaro vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro3-5-222Mirko Pigliacelli6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti92Mario Situm20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione24Riccardo Pagano84Tommaso Cassandro9Pietro Iemmello90Filippo Pittarello7Manuel Marras10Luca Vido90Manolo Portanova5Alessandro Sersanti16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti31Mario Sampirisi13Andrea Meroni3Enzo Joaquin Sosa Romanuk17Lorenzo Libutti22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
28Tommaso Biasci99Edoardo Borrelli45Nicolo Buso7Mattia Compagnon82Christian Corradi80Mamadou Coulibaly25Ludovico Gelmi8Rares Ilie19Andrea LA Mantia4Matias Antonini Lui21Marco Pompetti29Demba SeckLuca Cigarini 8Riccardo Fiamozzi 15Natan Girma 80Cedric Gondo 11Elvis Kabashi 77Justin Kumi 55Matteo Maggio 27Yannis Nahounou 87Stefano Pettinari 23Alex Sposito 99Oliver Urso 29Antonio Vergara 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo VivariniAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
CatanzaroA.C. Reggiana 1919
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài9
-
-
7Cản sút2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
525Số đường chuyền275
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn6
-
-
19Ném biên12
-
-
7Thử thách3
-
-
19Long pass18
-
-
94Pha tấn công66
-
-
68Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 28 | 20 | 5 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H T |
2 | Pisa | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 25 | 18 | 55 | T T B H T B |
3 | Spezia | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 20 | 22 | 51 | T T H H B H |
4 | Catanzaro | 28 | 9 | 16 | 3 | 36 | 27 | 9 | 43 | T T H T T H |
5 | Cremonese | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 42 | H B T H B H |
6 | Cesena | 28 | 11 | 7 | 10 | 38 | 36 | 2 | 40 | H B T H T T |
7 | Juve Stabia | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 33 | -1 | 39 | T B T T B B |
8 | Palermo | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 27 | 6 | 38 | B B H H T T |
9 | Bari | 28 | 8 | 14 | 6 | 31 | 27 | 4 | 38 | H T B H T H |
10 | Modena | 28 | 7 | 14 | 7 | 35 | 33 | 2 | 35 | H T B H T H |
11 | Cittadella | 28 | 9 | 7 | 12 | 22 | 37 | -15 | 34 | T B T B B T |
12 | Carrarese | 28 | 8 | 8 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B B T H H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 31 | T B B H H H |
14 | Brescia | 28 | 6 | 12 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | B T H B H B |
15 | Sampdoria | 28 | 6 | 12 | 10 | 31 | 38 | -7 | 30 | H T T B H H |
16 | SudTirol | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 44 | -12 | 30 | T T B T H H |
17 | Mantova | 28 | 6 | 11 | 11 | 32 | 42 | -10 | 29 | H B B H B B |
18 | Frosinone | 28 | 5 | 12 | 11 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H H H T |
19 | Salernitana | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 39 | -13 | 26 | B T H B H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 37 | -13 | 26 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation