Kết quả Catanzaro vs SudTirol, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Catanzaro vs SudTirol
Đối đầu Catanzaro vs SudTirol
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ SudTirol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Catanzaro 13SudTirol 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2
0.93U 2
0.951
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs SudTirol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Catanzaro vs SudTirol: Diễn biến chính
-
5'Simone Pontisso (Assist:Federico Bonini)1-0
-
24'Pietro Iemmello (Assist:Simone Pontisso)2-0
-
30'Mamadou Coulibaly
Jacopo Petriccione2-0 -
41'Pietro Iemmello3-0
-
44'3-0Matteo Rover
-
45'Andrea LA Mantia3-0
-
46'3-0Silvio Merkaj
Mateusz Praszelik -
54'Tommaso Cassandro
Simone Pontisso3-0 -
55'Riccardo Pagano
Marco D Alessandro3-0 -
64'3-0Karim Zedadka
Daniele Casiraghi -
64'3-0Valerio Crespi
Raphael Odogwu -
68'3-0Valerio Crespi Penalty cancelled
-
69'Filippo Pittarello
Andrea LA Mantia3-0 -
69'Andrea Ceresoli
Mario Situm3-0 -
76'3-0Alessandro Vimercati
Simone Davi -
81'3-0Jacopo Martini
Salvatore Molina -
90'3-0Andrea Masiello
-
Catanzaro vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro5-3-222Mirko Pigliacelli70Marco D Alessandro6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti92Mario Situm21Marco Pompetti10Jacopo Petriccione20Simone Pontisso9Pietro Iemmello19Andrea LA Mantia90Raphael Odogwu4Tommaso Arrigoni99Mateusz Praszelik7Matteo Rover17Daniele Casiraghi79Salvatore Molina28Raphael Kofler19Nicola Pietrangeli5Andrea Masiello24Simone Davi12Giacomo Drago
- Đội hình dự bị
-
4Matias Antonini Lui28Tommaso Biasci17Enrico Brignola45Nicolo Buso84Tommaso Cassandro27Andrea Ceresoli80Mamadou Coulibaly1Andrea Dini8Ilias Koutsoupias24Riccardo Pagano90Filippo Pittarello29Demba SeckJonas Arlach 29Luca Ceppitelli 23Valerio Crespi 9Federico Davi 14Andrea Giorgini 30Jacopo Martini 6Silvio Merkaj 33Daniel Theiner 62Alessandro Vimercati 68Karim Zedadka 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo VivariniPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs SudTirol: Số liệu thống kê
-
CatanzaroSudTirol
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
497Số đường chuyền383
-
-
89%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn9
-
-
19Ném biên10
-
-
7Thử thách14
-
-
26Long pass20
-
-
79Pha tấn công97
-
-
25Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation