Kết quả Cesena vs Brescia, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Cesena vs Brescia
Đối đầu Cesena vs Brescia
Phong độ Cesena gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
Cesena 52Brescia 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.25
0.87U 2.25
1.011
1.80X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Brescia
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Cesena vs Brescia: Diễn biến chính
-
10'Elayis Tavsan0-0
-
15'Cristian Shpendi1-0
-
18'Simone Bastoni1-0
-
33'Giacomo Calo1-0
-
46'1-0Patrick Nuamah
Birkir Bjarnason -
53'Cristian Shpendi2-0
-
54'Matteo Pisseri2-0
-
58'2-0Gennaro Borrelli
Giacomo Olzer -
59'2-0Massimo Bertagnoli
Niccolo Corrado -
61'Leonardo Mendicino
Elayis Tavsan2-0 -
71'Joseph Ceesay
Emanuele Adamo2-0 -
71'2-0Fabrizio Paghera
Matthias Verreth -
72'Mirko Antonucci
Simone Bastoni2-0 -
72'Matteo Francesconi
Tommaso Bertini2-0 -
76'2-0Davide Adorni
-
78'Simone Pieraccini
Massimiliano Mangraviti2-0 -
85'2-0Flavio Bianchi
Michele Besaggio -
90'Giuseppe Prestia2-0
-
Cesena vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-2-11Matteo Pisseri24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia15Andrea Ciofi7Daniele Donnarumma30Simone Bastoni35Giacomo Calo17Emanuele Adamo20Elayis Tavsan14Tommaso Bertini9Cristian Shpendi7Ante Matej Juric32Andrea Papetti27Giacomo Olzer8Birkir Bjarnason6Matthias Verreth39Michele Besaggio24Lorenzo Dickmann19Niccolo Corrado28Davide Adorni18Alexander Jallow1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
23Mirko Antonucci11Joseph Ceesay13Raffaele Celia4Riccardo Chiarello70Matteo Francesconi8Saber Hraiech33Jonathan Klinsmann5Leonardo Mendicino73Simone Pieraccini79Enea Pitti93Alessandro Siano18Sydney van HooijdonkLorenzo Andrenacci 22Massimo Bertagnoli 26Flavio Bianchi 9Gennaro Borrelli 29Trent Buhagiar 16Gabriele Calvani 5Riccardo Fogliata 21Patrick Nuamah 20Fabrizio Paghera 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamploneDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Brescia: Số liệu thống kê
-
CesenaBrescia
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài15
-
-
16Sút Phạt22
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
333Số đường chuyền421
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
16Ném biên20
-
-
7Thử thách9
-
-
19Long pass32
-
-
74Pha tấn công117
-
-
41Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation