Kết quả Cesena vs Juve Stabia, 20h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2
0.88U 2
0.981
2.32X
3.102
3.05Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Juve Stabia
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Cesena vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
21'0-1Massimiliano Mangraviti(OW)
-
28'0-1Giuseppe Leone
-
45'0-1Christian Pierobon
-
46'Elayis Tavsan
Mirko Antonucci0-1 -
46'0-1Davide Buglio
Giuseppe Leone -
47'0-1Marco Bellich
-
53'0-2
Andrea Adorante (Assist:Romano Floriani)
-
57'Cristian Shpendi (Assist:Elayis Tavsan)1-2
-
58'1-2Danilo Quaranta
Marco Bellich -
64'Matteo Piacentini
Giuseppe Prestia1-2 -
64'Flavio Russo
Tommaso Bertini1-2 -
67'1-2Danilo Quaranta
-
69'1-2Marco Meli
Kevin Piscopo -
69'Dario Saric
Giacomo Calo1-2 -
70'Elayis Tavsan1-2
-
70'1-2Cristian Andreoni
Romano Floriani -
75'Daniele Donnarumma
Raffaele Celia1-2 -
85'Emanuele Adamo1-2
-
86'1-2Alessandro Louati
Christian Pierobon
-
Cesena vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-2-133Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia15Andrea Ciofi13Raffaele Celia35Giacomo Calo70Matteo Francesconi17Emanuele Adamo23Mirko Antonucci14Tommaso Bertini9Cristian Shpendi27Leonardo Candellone9Andrea Adorante11Kevin Piscopo15Romano Floriani55Giuseppe Leone10Christian Pierobon29Niccolo Fortini4Marco Ruggero45Patryk Peda6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
30Simone Bastoni7Daniele Donnarumma27Antonio La Gumina71Giulio Manetti5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri91Flavio Russo8Dario Saric93Alessandro Siano20Elayis TavsanCristian Andreoni 28Matteo Baldi 13Davide Buglio 8Alberto Gerbo 25Alessandro Louati 80Fabio Maistro 37Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Nicola Mosti 98Danilo Quaranta 2Yuri Rocchetti 3Lorenzo Sgarbi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
CesenaJuve Stabia
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
357Số đường chuyền345
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
17Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách7
-
-
16Long pass21
-
-
64Pha tấn công73
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation