Kết quả Cesena vs Salernitana, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Cesena vs Salernitana
Đối đầu Cesena vs Salernitana
Phong độ Cesena gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
2.872
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 28
-
Cesena vs Salernitana: Diễn biến chính
-
20'Joseph Ceesay0-0
-
46'Simone Bastoni
Dario Saric0-0 -
52'Cristian Shpendi Penalty cancelled0-0
-
60'Mirko Antonucci
Cristian Shpendi0-0 -
60'Elayis Tavsan
Tommaso Bertini0-0 -
67'0-0Lilian Njoh
Tommaso Corazza -
68'Flavio Russo
Antonio La Gumina0-0 -
69'Mirko Antonucci0-0
-
73'Massimiliano Mangraviti0-0
-
75'0-0Franco Tongya
Roberto Soriano -
75'0-0Antonio Raimondo
Daniele Verde -
80'0-0Lilian Njoh Penalty awarded
-
82'Andrea Ciofi0-0
-
83'0-0Alberto Cerri
-
83'Matteo Francesconi
Joseph Ceesay0-0 -
84'Giuseppe Prestia (Assist:Simone Bastoni)1-0
-
87'1-0Ajdin Hrustic
Lorenzo Amatucci -
87'1-0Andres Tello
Federico Zuccon -
90'1-0Luka Lochoshvili
-
90'Mirko Antonucci (Assist:Flavio Russo)2-0
-
Cesena vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-1-233Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia15Andrea Ciofi13Raffaele Celia35Giacomo Calo8Dario Saric11Joseph Ceesay14Tommaso Bertini9Cristian Shpendi27Antonio La Gumina31Daniele Verde90Alberto Cerri29Paolo Ghiglione98Federico Zuccon73Lorenzo Amatucci21Roberto Soriano16Tommaso Corazza15Dylan Bronn33Gian Marco Ferrari47Luka Lochoshvili53Oliver Christensen
- Đội hình dự bị
-
23Mirko Antonucci30Simone Bastoni7Daniele Donnarumma70Matteo Francesconi71Giulio Manetti5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri91Flavio Russo93Alessandro Siano20Elayis TavsanFabrizio Caligara 18Stefano Girelli 72Juan Guasone 27Ajdin Hrustic 8Lilian Njoh 17Antonio Raimondo 99Jeff Reine Adelaide 19Fabio Ruggeri 13Luigi Sepe 55Petar Stojanovic 30Andres Tello 70Franco Tongya 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamploneStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
CesenaSalernitana
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
398Số đường chuyền395
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn4
-
-
18Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách6
-
-
23Long pass35
-
-
95Pha tấn công94
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 28 | 20 | 5 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H T |
2 | Pisa | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 25 | 18 | 55 | T T B H T B |
3 | Spezia | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 20 | 22 | 51 | T T H H B H |
4 | Catanzaro | 28 | 9 | 16 | 3 | 36 | 27 | 9 | 43 | T T H T T H |
5 | Cremonese | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 42 | H B T H B H |
6 | Cesena | 28 | 11 | 7 | 10 | 38 | 36 | 2 | 40 | H B T H T T |
7 | Juve Stabia | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 33 | -1 | 39 | T B T T B B |
8 | Palermo | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 27 | 6 | 38 | B B H H T T |
9 | Bari | 28 | 8 | 14 | 6 | 31 | 27 | 4 | 38 | H T B H T H |
10 | Modena | 28 | 7 | 14 | 7 | 35 | 33 | 2 | 35 | H T B H T H |
11 | Cittadella | 28 | 9 | 7 | 12 | 22 | 37 | -15 | 34 | T B T B B T |
12 | Carrarese | 28 | 8 | 8 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B B T H H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 31 | T B B H H H |
14 | Brescia | 28 | 6 | 12 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | B T H B H B |
15 | Sampdoria | 28 | 6 | 12 | 10 | 31 | 38 | -7 | 30 | H T T B H H |
16 | SudTirol | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 44 | -12 | 30 | T T B T H H |
17 | Mantova | 28 | 6 | 11 | 11 | 32 | 42 | -10 | 29 | H B B H B B |
18 | Frosinone | 28 | 5 | 12 | 11 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H H H T |
19 | Salernitana | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 39 | -13 | 26 | B T H B H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 37 | -13 | 26 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation