Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Palermo, 21h00 ngày 23/02
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Palermo
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.60-0
1.40O 3.5
5.40U 3.5
0.121
751.00X
81.002
1.00Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Palermo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 27
-
Cosenza Calcio 1914 vs Palermo: Diễn biến chính
-
30'0-1
Niccolo Pierozzi (Assist:Valerio Verre)
-
44'0-1Niccolo Pierozzi
-
52'Charlys0-1
-
54'0-1Matteo Brunori Sandri Penalty awarded
-
55'0-2
Matteo Brunori Sandri
-
57'0-2Matteo Brunori Sandri
-
58'Giacomo Ricci
Tommaso D’Orazio0-2 -
58'Manuel Ricciardi
Baldovino Cimino0-2 -
65'0-3
Joel Pohjanpalo (Assist:Valerio Verre)
-
68'Alessandro Caporale0-3
-
75'0-3Aljosa Vasic
Valerio Verre -
75'Andrea Rizzo Pinna
Charlys0-3 -
75'0-3Jeremy Le Douaron
Matteo Brunori Sandri -
75'Massimo Zilli
Gabriele Artistico0-3 -
83'Tommaso Fumagalli
Simone Mazzocchi0-3
-
Cosenza Calcio 1914 vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-1-21Alessandro Micai17Alessandro Caporale23Michael Venturi55Andrea Hristov11Tommaso D’Orazio5Mario Gargiulo6Charlys2Baldovino Cimino7Luca Garritano30Simone Mazzocchi9Gabriele Artistico19Joel Pohjanpalo26Valerio Verre9Matteo Brunori Sandri27Niccolo Pierozzi6Claudio Gome10Filippo Ranocchia3Kristoffer Lund Hansen4Rayyan Baniya28Alexis Blin24Giangiacomo Magnani12Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
19Riccardo Ciervo15Christian Dalle Mura10Tommaso Fumagalli28Christian Kouan39Christos Kourfalidis4Pietro Martino16Manuel Ricciardi31Giacomo Ricci20Andrea Rizzo Pinna29Filippo Sgarbi22Thomas Vettorel21Massimo ZilliAlessio Buttaro 25Sebastiano Desplanches 1Federico Di Francesco 17Roberto Insigne 11Jeremy Le Douaron 21Jacopo Segre 8Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CasertaEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Palermo: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Palermo
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
359Số đường chuyền327
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn6
-
-
9Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách2
-
-
15Long pass20
-
-
87Pha tấn công71
-
-
57Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 27 | 19 | 5 | 3 | 58 | 25 | 33 | 62 | T B T T T H |
2 | Pisa | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 24 | 19 | 55 | H T T B H T |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | T H B T H B |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 32 | 0 | 39 | B T B T T B |
7 | Bari | 27 | 8 | 13 | 6 | 30 | 26 | 4 | 37 | H H T B H T |
8 | Cesena | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 36 | 0 | 37 | T H B T H T |
9 | Modena | 27 | 7 | 13 | 7 | 34 | 32 | 2 | 34 | H H T B H T |
10 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
11 | Carrarese | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 35 | -9 | 31 | B B B B T H |
12 | Cittadella | 27 | 8 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 31 | B T B T B B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 30 | B T B B H H |
14 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
15 | Sampdoria | 27 | 6 | 11 | 10 | 30 | 37 | -7 | 29 | B H T T B H |
16 | Mantova | 27 | 6 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | T H B B H B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation