Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Salernitana, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Salernitana
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Salernitana
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Salernitana 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.991
2.40X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Salernitana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 12
-
Cosenza Calcio 1914 vs Salernitana: Diễn biến chính
-
37'Aldo Florenzi (Assist:Luca Strizzolo)1-0
-
39'1-0Petar Stojanovic
-
40'Giacomo Ricci1-0
-
46'Simone Mazzocchi
Luca Strizzolo1-0 -
46'Tommaso D’Orazio
Giacomo Ricci1-0 -
47'Pietro Martino1-0
-
58'1-0Jayden Jezairo Braaf
Nicola Dal Monte -
58'1-0Lilian Njoh
Pawel Jaroszynski -
64'1-1Daniele Verde
-
66'Christian Kouan1-1
-
67'1-1Szymon Wlodarczyk
-
68'1-1Jayden Jezairo Braaf
-
72'Riccardo Ciervo
Tommaso Fumagalli1-1 -
72'1-1Giulio Maggiore
Lorenzo Amatucci -
78'Mohamed Sankoh
Manuel Ricciardi1-1 -
79'1-1Fabio Ruggeri
Roberto Soriano -
79'1-1Yayah Kallon
Daniele Verde -
87'Andrea Rizzo Pinna
Charlys1-1
-
Cosenza Calcio 1914 vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-2-11Alessandro Micai17Alessandro Caporale15Christian Dalle Mura4Pietro Martino31Giacomo Ricci6Charlys28Christian Kouan34Aldo Florenzi10Tommaso Fumagalli16Manuel Ricciardi32Luca Strizzolo31Daniele Verde23Nicola Dal Monte8Ajdin Hrustic21Roberto Soriano73Lorenzo Amatucci20Szymon Wlodarczyk30Petar Stojanovic15Dylan Bronn33Gian Marco Ferrari44Pawel Jaroszynski55Luigi Sepe
- Đội hình dự bị
-
90Gianmarco Begheldo19Riccardo Ciervo2Baldovino Cimino11Tommaso D’Orazio55Andrea Hristov24Jose Agustin Mauri30Simone Mazzocchi20Andrea Rizzo Pinna9Mohamed Sankoh23Michael Venturi22Thomas Vettorel21Massimo ZilliJayden Jezairo Braaf 24Corriere 12Davide Gentile 2Paolo Ghiglione 29Yayah Kallon 11Giulio Maggiore 25Lilian Njoh 17Fabio Ruggeri 13Gregorio Salvati 22Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Ernesto Torregrossa 10Tijs Velthuis 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CasertaStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Salernitana
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt25
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
340Số đường chuyền365
-
-
77%Chuyền chính xác76%
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn3
-
-
19Ném biên24
-
-
12Thử thách9
-
-
17Long pass15
-
-
75Pha tấn công91
-
-
40Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation