Kết quả Juve Stabia vs Brescia, 21h00 ngày 23/11
Kết quả Juve Stabia vs Brescia
Đối đầu Juve Stabia vs Brescia
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:00
-
Juve Stabia 3 10Brescia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.20X
3.102
3.25Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Brescia
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Juve Stabia vs Brescia: Diễn biến chính
-
15'Marco Varnier0-0
-
15'Demba Ngagne Thiam0-0
-
18'0-0Andrea Papetti Goal Disallowed
-
27'0-0Michele Besaggio
-
32'Yuri Rocchetti
Nicola Mosti0-0 -
44'Yuri Rocchetti0-0
-
46'Niccolo Fortini
Fabio Maistro0-0 -
46'0-0Patrick Nuamah
Michele Besaggio -
54'0-0Nicolas Galazzi
-
59'0-0Gabriele Moncini
Flavio Bianchi -
59'0-0Giacomo Olzer
Nicolas Galazzi -
68'Federico Zuccon
Christian Pierobon0-0 -
68'Gabriele Artistico
Leonardo Candellone0-0 -
71'0-0Niccolo Corrado
Lorenzo Dickmann -
80'0-0Fabrizio Paghera
Massimo Bertagnoli -
86'Kevin Piscopo
Andrea Adorante0-0 -
90'Giuseppe Leone0-0
-
Juve Stabia vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-320Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier23Francesco Folino10Christian Pierobon37Fabio Maistro55Giuseppe Leone15Romano Floriani9Andrea Adorante98Nicola Mosti27Leonardo Candellone29Gennaro Borrelli9Flavio Bianchi23Nicolas Galazzi26Massimo Bertagnoli6Matthias Verreth39Michele Besaggio24Lorenzo Dickmann32Andrea Papetti15Andrea Cistana18Alexander Jallow1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
90Gabriele Artistico13Matteo Baldi5Tommaso Di Marco29Niccolo Fortini25Alberto Gerbo1Kristjan Matosevic14Marco Meli99Enrico Piovanello11Kevin Piscopo3Yuri Rocchetti4Marco Ruggero7Federico ZucconLorenzo Andrenacci 22Trent Buhagiar 16Gabriele Calvani 5Niccolo Corrado 19Ante Matej Juric 7Gabriele Moncini 11Patrick Nuamah 20Giacomo Olzer 27Fabrizio Paghera 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Brescia: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaBrescia
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài13
-
-
9Cản sút8
-
-
17Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
337Số đường chuyền485
-
-
69%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn6
-
-
20Ném biên19
-
-
9Thử thách6
-
-
32Long pass37
-
-
99Pha tấn công98
-
-
57Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation