Kết quả Juve Stabia vs Cittadella, 21h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 28

  • Juve Stabia vs Cittadella: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Orji Okwonkwo
  • 37'
    0-1
    Alessandro Salvi
  • 41'
    0-1
    Riccardo Palmieri
  • 46'
    0-1
     Luca Pandolfi
     Orji Okwonkwo
  • 46'
    Edgaras Dubickas  
    Christian Pierobon  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Luca Pandolfi
  • 73'
    Andrea Adorante
    0-1
  • 76'
    0-1
    Alessio Rizza
  • 77'
    0-1
     Andrea Tessiore
     Alessio Rizza
  • 77'
    0-1
     Federico Casolari
     Riccardo Palmieri
  • 78'
    Lorenzo Sgarbi  
    Kevin Piscopo  
    0-1
  • 78'
    Nicola Mosti  
    Marco Ruggero  
    0-1
  • 87'
    Marco Meli  
    Giuseppe Leone  
    0-1
  • 90'
    Gregorio Morachioli  
    Romano Floriani  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Jacopo Desogus
     Simone Rabbi
  • Juve Stabia vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị

  • Juve Stabia3-4-1-2
    20
    Demba Ngagne Thiam
    6
    Marco Bellich
    24
    Marco Varnier
    4
    Marco Ruggero
    29
    Niccolo Fortini
    8
    Davide Buglio
    55
    Giuseppe Leone
    15
    Romano Floriani
    10
    Christian Pierobon
    9
    Andrea Adorante
    11
    Kevin Piscopo
    31
    Orji Okwonkwo
    21
    Simone Rabbi
    19
    Francesco DAlessio
    16
    Alessio Vita
    8
    Francesco Amatucci
    37
    Riccardo Palmieri
    28
    Alessio Rizza
    2
    Alessandro Salvi
    26
    Nicola Pavan
    24
    Lorenzo Carissoni
    36
    Elhan Kastrati
    Cittadella3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Matteo Baldi
    7Edgaras Dubickas
    25Alberto Gerbo
    80Alessandro Louati
    1Kristjan Matosevic
    14Marco Meli
    17Gregorio Morachioli
    98Nicola Mosti
    45Patryk Peda
    2Danilo Quaranta
    3Yuri Rocchetti
    18Lorenzo Sgarbi
    Matteo Cardinali 45
    Federico Casolari 5
    Jacopo Desogus 11
    Luca Maniero 78
    Edoardo Masciangelo 32
    Emmanuele Matino 6
    Luca Pandolfi 7
    Stefano Piccinini 35
    Ahmed Sanogo 74
    Andrea Tessiore 18
    Davide Voltan 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edoardo Gorini
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Juve Stabia vs Cittadella: Số liệu thống kê

  • Juve Stabia
    Cittadella
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 38
    Long pass
    33
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 28 20 5 3 59 25 34 65 B T T T H T
2 Pisa 28 16 7 5 43 25 18 55 T T B H T B
3 Spezia 28 13 12 3 42 20 22 51 T T H H B H
4 Catanzaro 28 9 16 3 36 27 9 43 T T H T T H
5 Cremonese 28 11 9 8 41 31 10 42 H B T H B H
6 Cesena 28 11 7 10 38 36 2 40 H B T H T T
7 Juve Stabia 28 10 9 9 32 33 -1 39 T B T T B B
8 Palermo 28 10 8 10 33 27 6 38 B B H H T T
9 Bari 28 8 14 6 31 27 4 38 H T B H T H
10 Modena 28 7 14 7 35 33 2 35 H T B H T H
11 Cittadella 28 9 7 12 22 37 -15 34 T B T B B T
12 Carrarese 28 8 8 12 28 37 -9 32 B B B T H H
13 A.C. Reggiana 1919 28 7 10 11 28 33 -5 31 T B B H H H
14 Brescia 28 6 12 10 31 37 -6 30 B T H B H B
15 Sampdoria 28 6 12 10 31 38 -7 30 H T T B H H
16 SudTirol 28 8 6 14 32 44 -12 30 T T B T H H
17 Mantova 28 6 11 11 32 42 -10 29 H B B H B B
18 Frosinone 28 5 12 11 24 40 -16 27 B B H H H T
19 Salernitana 28 6 8 14 26 39 -13 26 B T H B H B
20 Cosenza Calcio 1914 28 5 11 12 24 37 -13 26 B B T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation