Kết quả Juve Stabia vs Cittadella, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Juve Stabia vs Cittadella
Đối đầu Juve Stabia vs Cittadella
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2
0.79U 2
1.071
2.00X
3.252
3.65Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Cittadella
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 28
-
Juve Stabia vs Cittadella: Diễn biến chính
-
33'0-1
Orji Okwonkwo
-
37'0-1Alessandro Salvi
-
41'0-1Riccardo Palmieri
-
46'0-1Luca Pandolfi
Orji Okwonkwo -
46'Edgaras Dubickas
Christian Pierobon0-1 -
49'0-1Luca Pandolfi
-
73'Andrea Adorante0-1
-
76'0-1Alessio Rizza
-
77'0-1Andrea Tessiore
Alessio Rizza -
77'0-1Federico Casolari
Riccardo Palmieri -
78'Lorenzo Sgarbi
Kevin Piscopo0-1 -
78'Nicola Mosti
Marco Ruggero0-1 -
87'Marco Meli
Giuseppe Leone0-1 -
90'Gregorio Morachioli
Romano Floriani0-1 -
90'0-1Jacopo Desogus
Simone Rabbi
-
Juve Stabia vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier4Marco Ruggero29Niccolo Fortini8Davide Buglio55Giuseppe Leone15Romano Floriani10Christian Pierobon9Andrea Adorante11Kevin Piscopo31Orji Okwonkwo21Simone Rabbi19Francesco DAlessio16Alessio Vita8Francesco Amatucci37Riccardo Palmieri28Alessio Rizza2Alessandro Salvi26Nicola Pavan24Lorenzo Carissoni36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
13Matteo Baldi7Edgaras Dubickas25Alberto Gerbo80Alessandro Louati1Kristjan Matosevic14Marco Meli17Gregorio Morachioli98Nicola Mosti45Patryk Peda2Danilo Quaranta3Yuri Rocchetti18Lorenzo SgarbiMatteo Cardinali 45Federico Casolari 5Jacopo Desogus 11Luca Maniero 78Edoardo Masciangelo 32Emmanuele Matino 6Luca Pandolfi 7Stefano Piccinini 35Ahmed Sanogo 74Andrea Tessiore 18Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaCittadella
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt19
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
369Số đường chuyền257
-
-
72%Chuyền chính xác58%
-
-
19Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn4
-
-
27Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách7
-
-
38Long pass33
-
-
109Pha tấn công93
-
-
52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 28 | 20 | 5 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H T |
2 | Pisa | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 25 | 18 | 55 | T T B H T B |
3 | Spezia | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 20 | 22 | 51 | T T H H B H |
4 | Catanzaro | 28 | 9 | 16 | 3 | 36 | 27 | 9 | 43 | T T H T T H |
5 | Cremonese | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 42 | H B T H B H |
6 | Cesena | 28 | 11 | 7 | 10 | 38 | 36 | 2 | 40 | H B T H T T |
7 | Juve Stabia | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 33 | -1 | 39 | T B T T B B |
8 | Palermo | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 27 | 6 | 38 | B B H H T T |
9 | Bari | 28 | 8 | 14 | 6 | 31 | 27 | 4 | 38 | H T B H T H |
10 | Modena | 28 | 7 | 14 | 7 | 35 | 33 | 2 | 35 | H T B H T H |
11 | Cittadella | 28 | 9 | 7 | 12 | 22 | 37 | -15 | 34 | T B T B B T |
12 | Carrarese | 28 | 8 | 8 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B B T H H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 31 | T B B H H H |
14 | Brescia | 28 | 6 | 12 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | B T H B H B |
15 | Sampdoria | 28 | 6 | 12 | 10 | 31 | 38 | -7 | 30 | H T T B H H |
16 | SudTirol | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 44 | -12 | 30 | T T B T H H |
17 | Mantova | 28 | 6 | 11 | 11 | 32 | 42 | -10 | 29 | H B B H B B |
18 | Frosinone | 28 | 5 | 12 | 11 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H H H T |
19 | Salernitana | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 39 | -13 | 26 | B T H B H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 37 | -13 | 26 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation