Kết quả Mantova vs Palermo, 02h30 ngày 31/10
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202402:30
-
Mantova 10Palermo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.75X
3.402
2.38Hiệp 1+0
0.85-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Palermo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Mantova vs Palermo: Diễn biến chính
-
34'0-0Pietro Ceccaroni
-
46'0-0Kristoffer Lund Hansen
Pietro Ceccaroni -
56'Francesco Galuppini Goal Disallowed0-0
-
57'0-0Jeremy Le Douaron
Thomas Henry -
71'0-0Stredair Appuah
Roberto Insigne -
71'0-0Valerio Verre
Filippo Ranocchia -
71'Francesco Ruocco
Antonio Fiori0-0 -
72'Davide Bragantini
Francesco Galuppini0-0 -
73'0-0Salim Diakite
-
77'Alessandro Debenedetti
Leonardo Mancuso0-0 -
78'Matteo Solini
Cristiano Bani0-0 -
79'0-0Federico Di Francesco
Francesco Di Mariano -
85'Fabrizio Brignani
Stefano Cella0-0 -
90'Federico Artioli0-0
-
90'0-0Jeremy Le Douaron
-
Mantova vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-3-31Marco Festa6Cristiano Bani87Sebastian De Maio29Stefano Cella20Giacomo Fedel70Mattia Aramu24Federico Artioli21Simone Trimboli11Antonio Fiori19Leonardo Mancuso14Francesco Galuppini20Thomas Henry11Roberto Insigne8Jacopo Segre10Filippo Ranocchia7Francesco Di Mariano6Claudio Gome23Salim Diakite18Ionut Nedelcearu43Dimitrios Nikolaou32Pietro Ceccaroni1Sebastiano Desplanches
- Đội hình dự bị
-
30Davide Bragantini13Fabrizio Brignani8Salvatore Burrai9Alessandro Debenedetti27Tommaso Maggioni28Mattia Muroni23Erik Panizzi5Alex Redolfi18Francesco Ruocco4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserStredair Appuah 19Alessio Buttaro 25Francesco Di Bartolo 77Federico Di Francesco 17Jeremy Le Douaron 21Kristoffer Lund Hansen 3Manfredi Nespola 12Patryk Peda 29Niccolo Pierozzi 27Aljosa Vasic 14Valerio Verre 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Palermo: Số liệu thống kê
-
MantovaPalermo
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
34Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
583Số đường chuyền279
-
-
12Phạm lỗi29
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn3
-
-
9Thử thách6
-
-
58Pha tấn công91
-
-
20Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation