Kết quả Modena vs Carrarese, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Modena vs Carrarese
Đối đầu Modena vs Carrarese
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Carrarese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Modena 22Carrarese 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
1.00U 2.25
0.881
1.75X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Carrarese
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
Modena vs Carrarese: Diễn biến chính
-
27'0-0Filippo Oliana
Mauro Coppolaro -
37'Gregoire Defrel0-0
-
42'Cristian Cauz1-0
-
53'1-0Leonardo Cerri
Luigi Cherubini -
53'1-0Devid Eugene Bouah
Simone Zanon -
61'Giuseppe Caso
Kleis Bozhanaj1-0 -
61'Fabio Abiuso
Gregoire Defrel1-0 -
69'1-0Samuel Giovane
-
70'Riccardo Gagno1-0
-
71'Luca Magnino
Thomas Battistella1-0 -
75'1-0Mattia Finotto
Samuel Giovane -
75'1-0Alessandro Capello
Steven Shpendi -
78'1-0Marco Imperiale
-
80'Antonio Palumbo (Assist:Giuseppe Caso)2-0
-
84'Matteo Cotali
Riyad Idrissi2-0 -
84'Giovanni Zaro
Antonio Palumbo2-0
-
Modena vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Modena4-2-3-126Riccardo Gagno27Riyad Idrissi33Cristian Cauz23Mattia Caldara25Alessandro Dellavalle8Simone Santoro5Thomas Battistella21Kleis Bozhanaj16Fabio Gerli10Antonio Palumbo92Gregoire Defrel19Steven Shpendi9Luigi Cherubini72Simone Zanon20Samuel Giovane18Nicolas Schiavi17Emanuele Zuelli11Manuel Cicconi21Mauro Coppolaro4Julian Illanes Minucci3Marco Imperiale1Marco Bleve
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso78Fabrizio Bagheria2Gady Beyuku31Eric Fernando Botteghin20Giuseppe Caso29Matteo Cotali18Alessandro Di Pardo7Edoardo Duca6Luca Magnino24Marco Oliva1Jacopo Sassi19Giovanni ZaroDevid Eugene Bouah 13Alessandro Capello 28Leonardo Capezzi 82Michele Cavion 16Leonardo Cerri 90Niccolo Chiorra 24Mattia Finotto 32Gabriele Guarino 34Mattia Motolese 39Filippo Oliana 6Riccardo Palmieri 8Giuseppe Panico 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
ModenaCarrarese
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
22Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
361Số đường chuyền452
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách11
-
-
21Long pass23
-
-
100Pha tấn công109
-
-
32Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation