Kết quả Modena vs Catanzaro, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.06X
3.302
3.45Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Catanzaro
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Modena vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
25'Luca Magnino0-0
-
33'Luca Magnino1-0
-
46'Ettore Gliozzi
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes1-0 -
46'1-0Tommaso Cassandro
Mario Situm -
46'1-0Mattia Compagnon
Giacomo Quagliata -
51'Ettore Gliozzi1-0
-
59'1-0Filippo Pittarello
Nicolo Buso -
60'Edoardo Duca
Giuseppe Caso1-0 -
62'1-1
Pietro Iemmello (Assist:Stefano Scognamillo)
-
64'1-1Pietro Iemmello Goal awarded
-
67'Ettore Gliozzi (Assist:Antonio Palumbo)2-1
-
74'2-1Tommaso Cassandro
-
75'Gady Beyuku
Simone Santoro2-1 -
75'2-1Demba Seck
Rares Ilie -
75'Thomas Battistella
Alessandro Di Pardo2-1 -
79'Matteo Cotali2-1
-
83'2-1Tommaso Biasci
Nicolo Brighenti -
84'Riyad Idrissi
Matteo Cotali2-1 -
90'Cristian Cauz2-1
-
Modena vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz19Giovanni Zaro6Luca Magnino29Matteo Cotali16Fabio Gerli8Simone Santoro18Alessandro Di Pardo20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes9Pietro Iemmello45Nicolo Buso92Mario Situm21Marco Pompetti10Jacopo Petriccione8Rares Ilie3Giacomo Quagliata23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
5Thomas Battistella2Gady Beyuku31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj23Mattia Caldara7Edoardo Duca9Ettore Gliozzi27Riyad Idrissi93Issiaka Kamate24Marco Oliva1Andrea Seculin14Stipe VulikicCristian Aloisio 33Tommaso Biasci 28Edoardo Borrelli 99Tommaso Cassandro 84Mattia Compagnon 7Christian Corradi 82Mamadou Coulibaly 80Ludovico Gelmi 25Francesco Maiolo 61Riccardo Pagano 24Filippo Pittarello 90Demba Seck 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
ModenaCatanzaro
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
315Số đường chuyền499
-
-
80%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn2
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách10
-
-
18Long pass22
-
-
70Pha tấn công106
-
-
27Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
12 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
13 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
14 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
15 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
16 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation