Kết quả Modena vs Cremonese, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Modena vs Cremonese
Đối đầu Modena vs Cremonese
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Modena 22Cremonese 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Cremonese
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Modena vs Cremonese: Diễn biến chính
-
12'0-1Federico Bonazzoli (Assist:Luca Zanimacchia)
-
23'Luca Magnino0-1
-
30'Giuseppe Caso1-1
-
45'Alessandro Dellavalle (Assist:Antonio Palumbo)2-1
-
46'2-1Franco Vazquez
Charles Pickel -
47'Simone Santoro2-1
-
59'2-1Jari Vandeputte
Luca Zanimacchia -
59'2-1Giacomo Quagliata
Leonardo Sernicola -
64'2-2Franco Vazquez
-
65'Thomas Battistella
Luca Magnino2-2 -
65'Fabio Abiuso
Giuseppe Caso2-2 -
69'2-2Manuel De Luca
Federico Bonazzoli -
70'Matteo Cotali
Riyad Idrissi2-2 -
76'2-2Franco Vazquez
-
78'2-2Manuel De Luca
-
78'Alessandro Di Pardo
Alessandro Dellavalle2-2 -
78'Kleis Bozhanaj
Gregoire Defrel2-2 -
87'2-2Cristian Buonaiuto
Dennis Johnsen -
88'2-2Giacomo Quagliata
-
90'2-2Michele Castagnetti
-
Modena vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Modena4-3-1-226Riccardo Gagno27Riyad Idrissi23Mattia Caldara19Giovanni Zaro25Alessandro Dellavalle6Luca Magnino16Fabio Gerli8Simone Santoro10Antonio Palumbo20Giuseppe Caso92Gregoire Defrel11Dennis Johnsen90Federico Bonazzoli98Luca Zanimacchia6Charles Pickel18Michele Collocolo19Michele Castagnetti4Tommaso Barbieri5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti17Leonardo Sernicola1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso78Fabrizio Bagheria5Thomas Battistella2Gady Beyuku31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj33Cristian Cauz29Matteo Cotali18Alessandro Di Pardo7Edoardo Duca24Marco Oliva1Jacopo SassiValentin Antov 26Cristian Buonaiuto 10Manuel De Luca 9Luka Lochoshvili 44Zan Majer 37Tommaso Milanese 62Lorenzo Moretti 42Marco Nasti 99Giacomo Quagliata 3Gianluca Saro 21Jari Vandeputte 27Franco Vazquez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoDavide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
ModenaCremonese
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
6Cản sút3
-
-
16Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
293Số đường chuyền505
-
-
73%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn3
-
-
14Ném biên16
-
-
1Woodwork2
-
-
9Thử thách10
-
-
26Long pass29
-
-
84Pha tấn công121
-
-
61Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation