Kết quả Sampdoria vs Frosinone, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.25
1.02U 2.25
0.841
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Frosinone
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Sampdoria vs Frosinone: Diễn biến chính
-
12'0-0Emil Bohinen
-
37'0-0Michele Cerofolini
-
38'Massimo Coda0-0
-
42'Remi Oudin0-0
-
54'Marco Curto
Bartosz Bereszynski0-0 -
55'0-1
Ben Lhassine Kone
-
55'Ebenezer Akinsanmiro
Remi Oudin0-1 -
62'Fabio Abiuso
Matteo Ricci0-1 -
66'0-1Emanuele Pecorino
Filippo Distefano -
66'0-1Giorgi Kvernadze
Giuseppe Ambrosino -
66'0-1Fabio Lucioni
Isak Vural -
67'Fabio Depaoli0-1
-
70'0-2
Ilario Monterisi (Assist:Fabio Lucioni)
-
73'0-2Ebrima Darboe
Ben Lhassine Kone -
77'0-2Gabriele Bracaglia
Riccardo Marchizza -
77'Leonardo Benedetti
Pietro Beruatto0-2 -
77'Nikola Sekulov
Fabio Depaoli0-2 -
85'0-3
Fares Ghedjemis (Assist:Giorgi Kvernadze)
-
Sampdoria vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria3-4-2-194Alessio Cragno72Davide Veroli26Giorgio Altare24Bartosz Bereszynski21Pietro Beruatto8Matteo Ricci28Gerard Yepes23Fabio Depaoli33Giuseppe Sibilli20Remi Oudin9Massimo Coda7Fares Ghedjemis28Filippo Distefano10Giuseppe Ambrosino92Ben Lhassine Kone32Emil Bohinen8Isak Vural20Anthony Oyono Omva Torque30Ilario Monterisi18Davide Bettella3Riccardo Marchizza31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso15Ebenezer Akinsanmiro80Leonardo Benedetti77Niccolo Chiorra2Marco Curto25Alex Ferrari22Simone Ghidotti17Melle Meulensteen5Alessandro Pio Riccio84Nikola Sekulov18Lorenzo Venuti4Ronaldo VieiraKevin Barcella 37Tjas Begic 11Gabriele Bracaglia 79Matteo Cichella 64Giorgio Cittadini 5Ebrima Darboe 55Gianluca Di Chiara 77Giorgi Kvernadze 17Fabio Lucioni 15Jeremy Oyono 21Emanuele Pecorino 90Alessandro Sorrentino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
SampdoriaFrosinone
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài16
-
-
17Sút Phạt22
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
339Số đường chuyền344
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
22Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn6
-
-
16Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
4Thử thách5
-
-
14Long pass22
-
-
75Pha tấn công83
-
-
37Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation