Kết quả Sassuolo vs A.C. Reggiana 1919, 01h30 ngày 30/03
Kết quả Sassuolo vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Sassuolo vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.60X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Sassuolo vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
3'0-1
Antonio Vergara
-
15'Samuele Mulattieri1-1
-
18'Tobias Reinhart(OW)2-1
-
22'2-1Tobias Reinhart
-
35'Armand Lauriente (Assist:Cristian Volpato)3-1
-
38'Daniel Boloca (Assist:Jeremy Toljan)4-1
-
41'4-1Antonio Vergara
-
44'Andrea Ghion4-1
-
46'4-1Oliver Urso
Riccardo Fiamozzi -
46'4-1Natan Girma
Tobias Reinhart -
57'Edoardo Pieragnolo4-1
-
58'Luca Lipani
Samuele Mulattieri4-1 -
58'Luca Moro
Andrea Ghion4-1 -
58'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Cristian Volpato4-1 -
68'4-1Elvis Kabashi
Alessandro Sersanti -
68'4-1Matteo Maggio
Manolo Portanova -
74'Simone Verdi
Domenico Berardi4-1 -
78'4-1Paolo Rozzio
Andrea Meroni -
79'Yeferson Paz
Edoardo Pieragnolo4-1 -
82'4-1Natan Girma
-
86'Simone Verdi5-1
-
Sassuolo vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-131Horatiu Moldovan15Edoardo Pieragnolo20Matteo Lovato19Filippo Romagna23Jeremy Toljan8Andrea Ghion11Daniel Boloca45Armand Lauriente7Cristian Volpato10Domenico Berardi9Samuele Mulattieri30Antonio Vergara11Cedric Gondo90Manolo Portanova5Alessandro Sersanti16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti15Riccardo Fiamozzi13Andrea Meroni44Lorenzo Lucchesi17Lorenzo Libutti22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
40Edoardo Iannoni35Luca Lipani2Filippo Missori24Luca Moro80Tarik Muharemovic14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico26Cas Odenthal17Yeferson Paz77Nicholas Pierini12Giacomo Satalino5Tijs Velthuis99Simone VerdiLuca Cigarini 8Natan Girma 80Elvis Kabashi 77Justin Kumi 55Matteo Maggio 27Yannis Nahounou 87Stefano Pettinari 23Paolo Rozzio 4Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alex Sposito 99Leo Stulac 6Oliver Urso 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
SassuoloA.C. Reggiana 1919
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
434Số đường chuyền479
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn9
-
-
18Ném biên14
-
-
15Thử thách9
-
-
20Long pass12
-
-
79Pha tấn công115
-
-
25Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
12 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
13 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
14 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
15 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
16 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation