Kết quả SudTirol vs Sassuolo, 21h00 ngày 09/11
Kết quả SudTirol vs Sassuolo
Đối đầu SudTirol vs Sassuolo
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
SudTirol 10Sassuolo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.19-0
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Sassuolo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
SudTirol vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
51'Silvio Merkaj0-0
-
57'0-1Armand Lauriente (Assist:Domenico Berardi)
-
60'Daniele Casiraghi
Karim Zedadka0-1 -
61'0-1Edoardo Iannoni
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico -
61'0-1Nicholas Pierini
Flavio Russo -
61'Raphael Odogwu
Silvio Merkaj0-1 -
65'Raphael Odogwu Goal Disallowed0-1
-
68'0-1Samuele Mulattieri
Armand Lauriente -
70'0-1Samuele Mulattieri
-
75'Jacopo Martini
Jasmin Kurtic0-1 -
75'Alessandro Mallamo
Matteo Rover0-1 -
84'Valerio Crespi
Salvatore Molina0-1 -
89'0-1Cas Odenthal
Domenico Berardi -
89'0-1Yeferson Paz
Edoardo Pieragnolo
-
SudTirol vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol5-4-11Giacomo Drago24Simone Davi5Andrea Masiello19Nicola Pietrangeli28Raphael Kofler79Salvatore Molina11Karim Zedadka27Jasmin Kurtic4Tommaso Arrigoni7Matteo Rover33Silvio Merkaj91Flavio Russo10Domenico Berardi42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico11Daniel Boloca23Jeremy Toljan19Filippo Romagna80Tarik Muharemovic15Edoardo Pieragnolo12Giacomo Satalino
- Đội hình dự bị
-
17Daniele Casiraghi23Luca Ceppitelli9Valerio Crespi14Federico Davi2Hamza El Kaouakibi30Andrea Giorgini8Alessandro Mallamo6Jacopo Martini90Raphael Odogwu99Mateusz Praszelik62Daniel Theiner68Alessandro VimercatiFabrizio Caligara 29Luca D'Andrea 25Edoardo Iannoni 40Luca Lipani 35Kevin Miranda 44Filippo Missori 2Luca Moro 24Samuele Mulattieri 9Cas Odenthal 26Yeferson Paz 17Nicholas Pierini 77Alessandro Russo 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliFabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
SudTirolSassuolo
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
428Số đường chuyền560
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn6
-
-
16Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách11
-
-
27Long pass19
-
-
84Pha tấn công105
-
-
50Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation