Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914, 02h30 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11

  • A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính

  • 9'
    Alessandro Fontanarosa
    0-0
  • 12'
    0-0
    Christian Kouan
  • 31'
    0-0
    Aldo Florenzi
  • 39'
    0-1
    goal Manuel Ricciardi (Assist:Luca Strizzolo)
  • 43'
    0-1
    Alessandro Caporale
  • 46'
    Stefano Pettinari  
    Luca Vido  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Christos Kourfalidis
     Christian Kouan
  • 54'
    0-1
    Luca Strizzolo
  • 56'
    0-1
     Massimo Zilli
     Luca Strizzolo
  • 56'
    0-1
     Michael Venturi
     Alessandro Caporale
  • 59'
    Andrea Meroni
    0-1
  • 63'
    Manuel Marras
    0-1
  • 65'
    0-1
    Manuel Ricciardi
  • 65'
    0-1
     Baldovino Cimino
     Manuel Ricciardi
  • 68'
    Natan Girma  
    Manuel Marras  
    0-1
  • 77'
    Matteo Maggio  
    Alessandro Fontanarosa  
    0-1
  • 79'
    Alessandro Sersanti
    0-1
  • 82'
    Luca Cigarini  
    Tobias Reinhart  
    0-1
  • 82'
    Riccardo Fiamozzi  
    Lorenzo Libutti  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Simone Mazzocchi
     Aldo Florenzi
  • 90'
    0-1
    Christos Kourfalidis
  • A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị

  • A.C. Reggiana 19194-3-2-1
    22
    Francesco Bardi
    24
    Alessandro Fontanarosa
    44
    Lorenzo Lucchesi
    13
    Andrea Meroni
    17
    Lorenzo Libutti
    5
    Alessandro Sersanti
    16
    Tobias Reinhart
    7
    Manuel Marras
    90
    Manolo Portanova
    30
    Antonio Vergara
    10
    Luca Vido
    16
    Manuel Ricciardi
    32
    Luca Strizzolo
    20
    Andrea Rizzo Pinna
    34
    Aldo Florenzi
    28
    Christian Kouan
    6
    Charlys
    31
    Giacomo Ricci
    4
    Pietro Martino
    15
    Christian Dalle Mura
    17
    Alessandro Caporale
    1
    Alessandro Micai
    Cosenza Calcio 19143-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Luca Cigarini
    15Riccardo Fiamozzi
    80Natan Girma
    25Lorenzo Ignacchiti
    77Elvis Kabashi
    27Matteo Maggio
    1Edoardo Motta
    87Yannis Nahounou
    23Stefano Pettinari
    31Mario Sampirisi
    6Leo Stulac
    29Oliver Urso
    Gabriele Baldi 12
    Gianmarco Begheldo 90
    Riccardo Ciervo 19
    Baldovino Cimino 2
    Tommaso D’Orazio 11
    Tommaso Fumagalli 10
    Christos Kourfalidis 39
    Simone Mazzocchi 30
    Mohamed Sankoh 9
    Michael Venturi 23
    Thomas Vettorel 22
    Massimo Zilli 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Fabio Caserta
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • A.C. Reggiana 1919 vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê

  • A.C. Reggiana 1919
    Cosenza Calcio 1914
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •