Đối đầu Genoa vs AS Roma, 17h30 ngày 15/9
Kết quả Genoa vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Genoa vs AS Roma, 17h30 ngày 15/9
Đối đầu Genoa vs AS Roma
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
Serie A 2024-2025: Genoa vs AS Roma
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genoa vs AS Roma trước đây
-
20/05/2024AS Roma1 - 0Genoa0 - 0L
-
29/09/2023Genoa4 - 1AS Roma2 - 1W
-
05/02/2022AS Roma0 - 0Genoa0 - 0D
-
22/11/2021Genoa0 - 2AS Roma0 - 0L
-
07/03/2021AS Roma1 - 0Genoa1 - 0L
-
08/11/2020Genoa1 - 3AS Roma0 - 1L
-
20/01/2020Genoa1 - 3AS Roma1 - 2L
-
26/08/2019AS Roma3 - 3Genoa2 - 2D
-
05/05/2019Genoa1 - 1AS Roma0 - 0D
-
13/01/2023AS Roma1 - 0Genoa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Genoa vs AS Roma
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs AS Roma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs AS Roma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs AS Roma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Genoa (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genoa và AS Roma trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
2 | Juventus | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 7 | T T H |
3 | Torino | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
4 | Udinese | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
5 | Verona | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
6 | Napoli | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
7 | Empoli | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
8 | Lazio | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T B H |
9 | Parma | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H T B |
10 | Genoa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
11 | Fiorentina | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
12 | Atalanta | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
13 | Lecce | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T |
14 | AS Roma | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
15 | Cagliari | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
16 | AC Milan | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | H B H |
17 | Monza | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
18 | Bologna | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 | H B H |
19 | Venezia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
20 | Como | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: