Đối đầu Frosinone vs AS Roma, 00h00 ngày 19/2
Kết quả Frosinone vs AS Roma
Soi kèo phạt góc Frosinone vs AS Roma, 0h ngày 19/02
Đối đầu Frosinone vs AS Roma
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
Serie A 2024-2025: Frosinone vs AS Roma
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Frosinone vs AS Roma trước đây
-
02/10/2023AS Roma2 - 0Frosinone1 - 0L
-
24/02/2019Frosinone2 - 3AS Roma1 - 2L
-
27/09/2018AS Roma4 - 0Frosinone3 - 0L
-
31/01/2016AS Roma3 - 1Frosinone1 - 1L
-
12/09/2015Frosinone0 - 2AS Roma0 - 1L
-
09/09/2020Frosinone1 - 4AS Roma0 - 4L
-
15/08/2008Frosinone0 - 1AS Roma0 - 1L
-
10/08/2007Frosinone0 - 1AS Roma0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Frosinone vs AS Roma
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs AS Roma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs AS Roma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 5 | 0 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs AS Roma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frosinone (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Frosinone (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frosinone thắng
Bại: là số trận Frosinone thua
Thắng: là số trận Frosinone thắng
Bại: là số trận Frosinone thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frosinone và AS Roma trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 24 | 20 | 3 | 1 | 59 | 12 | 47 | 63 | T T T T T T |
2 | Juventus | 25 | 16 | 6 | 3 | 38 | 17 | 21 | 54 | T T H B B H |
3 | AC Milan | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T H T T |
4 | Atalanta | 23 | 13 | 3 | 7 | 44 | 23 | 21 | 42 | T H T T T T |
5 | Bologna | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 22 | 13 | 42 | H B H T T T |
6 | AS Roma | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 30 | 12 | 38 | H B T T T B |
7 | Fiorentina | 24 | 11 | 4 | 9 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H B B T B |
8 | Lazio | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | T T T H B T |
9 | Napoli | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | B T H T B H |
10 | Torino | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 20 | 3 | 36 | T H T H H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 30 | H T T H B H |
12 | Monza | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 28 | -7 | 30 | T B B T H H |
13 | Lecce | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 39 | -15 | 24 | B B B T B B |
14 | Frosinone | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 49 | -17 | 23 | B B T H B B |
15 | Udinese | 24 | 3 | 13 | 8 | 24 | 37 | -13 | 22 | B H B B H T |
16 | Empoli | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T H H T |
17 | Verona | 25 | 4 | 8 | 13 | 23 | 34 | -11 | 20 | T B H B H H |
18 | Sassuolo | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 20 | B T B B B H |
19 | Cagliari | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 45 | -23 | 18 | H T B B B B |
20 | Salernitana | 25 | 2 | 7 | 16 | 20 | 51 | -31 | 13 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: