Đối đầu Sampdoria vs Ascoli, 02h30 ngày 12/3
Kết quả Sampdoria vs Ascoli
Đối đầu Sampdoria vs Ascoli
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Ascoli gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Sampdoria vs Ascoli
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampdoria vs Ascoli trước đây
-
07/10/2023Ascoli1 - 1Sampdoria1 - 0D
-
17/03/2012Sampdoria0 - 0Ascoli0 - 0D
-
15/10/2011Ascoli1 - 2Sampdoria0 - 0W
-
20/10/2022Sampdoria1 - 1Ascoli1 - 1D
-
11/02/2007Sampdoria2 - 0Ascoli0 - 0W
-
24/09/2006Ascoli1 - 1Sampdoria1 - 0D
-
19/02/2006Sampdoria1 - 2Ascoli0 - 0L
-
16/10/2005Ascoli2 - 1Sampdoria1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sampdoria vs Ascoli
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Ascoli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Ascoli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Serie A | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Ascoli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampdoria (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sampdoria (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampdoria thắng
Bại: là số trận Sampdoria thua
Thắng: là số trận Sampdoria thắng
Bại: là số trận Sampdoria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampdoria và Ascoli trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 29 | 18 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 62 | T T H H T T |
2 | Cremonese | 29 | 16 | 8 | 5 | 40 | 21 | 19 | 56 | H H H T T T |
3 | Venezia | 29 | 16 | 6 | 7 | 53 | 35 | 18 | 54 | T H T T B T |
4 | Como | 29 | 15 | 7 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | T B H T T B |
5 | Palermo | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 38 | 14 | 49 | T T H B B T |
6 | Catanzaro | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 38 | 8 | 48 | T H T T T B |
7 | Brescia | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 30 | 2 | 38 | B H H H T B |
8 | Pisa | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 35 | 0 | 37 | T B B H T T |
9 | Cittadella | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 37 | B B B B B H |
10 | Modena | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B B |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 15 | 7 | 31 | 33 | -2 | 36 | H B H H H T |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 39 | -3 | 35 | B H T H T B |
13 | Sampdoria | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 43 | -5 | 34 | H B H T B T |
14 | Bari | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | T T B B H B |
15 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 8 | 10 | 11 | 31 | 32 | -1 | 34 | H T B H B H |
16 | Spezia | 29 | 6 | 12 | 11 | 28 | 42 | -14 | 30 | H T H B H T |
17 | Ternana | 29 | 7 | 8 | 14 | 34 | 40 | -6 | 29 | H T H T B B |
18 | Ascoli | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 33 | -6 | 28 | B B H T H H |
19 | Feralpisalo | 29 | 7 | 6 | 16 | 33 | 47 | -14 | 27 | B B B T B T |
20 | Lecco | 29 | 5 | 6 | 18 | 27 | 54 | -27 | 21 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: