Đối đầu Atalanta vs Frosinone, 02h45 ngày 16/1
Kết quả Atalanta vs Frosinone
Soi kèo phạt góc Atalanta vs Frosinone, 2h45 ngày 16/01
Đối đầu Atalanta vs Frosinone
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
Serie A 2024-2025: Atalanta vs Frosinone
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atalanta vs Frosinone trước đây
-
26/08/2023Frosinone2 - 1Atalanta2 - 0L
-
20/01/2019Frosinone0 - 5Atalanta0 - 2W
-
21/08/2018Atalanta4 - 0Frosinone1 - 0W
-
24/01/2016Frosinone0 - 0Atalanta0 - 0D
-
31/08/2015Atalanta2 - 0Frosinone1 - 0W
-
01/02/2011Frosinone0 - 1Atalanta0 - 0W
-
05/09/2010Atalanta0 - 0Frosinone0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atalanta vs Frosinone
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Frosinone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Frosinone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 2 Italia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Frosinone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Atalanta (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atalanta và Frosinone trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 20 | 16 | 3 | 1 | 49 | 10 | 39 | 51 | T T T H T T |
2 | Juventus | 19 | 14 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 46 | T T H T T T |
3 | AC Milan | 20 | 13 | 3 | 4 | 38 | 21 | 17 | 42 | B T H T T T |
4 | Fiorentina | 20 | 10 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 34 | H T T T B H |
5 | Lazio | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 20 | 4 | 33 | H B T T T T |
6 | Bologna | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 18 | 5 | 32 | T T T B H B |
7 | Napoli | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 31 | B T B H B T |
8 | Atalanta | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 21 | 9 | 30 | B T T B T H |
9 | AS Roma | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | H B T B H B |
10 | Torino | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 28 | H T H B T H |
11 | Monza | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 25 | -5 | 25 | T B B H T B |
12 | Genoa | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B H T H H H |
13 | Lecce | 20 | 4 | 9 | 7 | 20 | 26 | -6 | 21 | H T B B H B |
14 | Frosinone | 19 | 5 | 4 | 10 | 25 | 34 | -9 | 19 | B H B B B B |
15 | Sassuolo | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 19 | B B H B B T |
16 | Udinese | 20 | 2 | 12 | 6 | 21 | 32 | -11 | 18 | B H H T B H |
17 | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 18 | T B B H H T |
18 | Verona | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 27 | -9 | 17 | H B T B B T |
19 | Empoli | 20 | 3 | 4 | 13 | 11 | 35 | -24 | 13 | H B B H B B |
20 | Salernitana | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 40 | -23 | 12 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: