Đối đầu Athletic Carpi vs Pescara, 01h30 ngày 10/2
Kết quả Athletic Carpi vs Pescara
Đối đầu Athletic Carpi vs Pescara
Phong độ Athletic Carpi gần đây
Phong độ Pescara gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Athletic Carpi vs Pescara
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Athletic Carpi vs Pescara trước đây
-
01/10/2024Pescara2 - 1Athletic Carpi0 - 0L
-
23/04/2019Athletic Carpi0 - 0Pescara0 - 0D
-
08/12/2018Pescara2 - 0Athletic Carpi0 - 0L
-
14/03/2018Pescara0 - 1Athletic Carpi0 - 1W
-
30/09/2017Athletic Carpi0 - 1Pescara0 - 1L
-
14/03/2015Athletic Carpi1 - 2Pescara0 - 0L
-
25/10/2014Pescara0 - 5Athletic Carpi0 - 2W
-
03/05/2014Athletic Carpi2 - 0Pescara1 - 0W
-
30/11/2013Pescara4 - 2Athletic Carpi1 - 1L
-
19/08/2012Pescara1 - 0Athletic Carpi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Athletic Carpi vs Pescara
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Carpi vs Pescara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Carpi vs Pescara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Italia | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Carpi vs Pescara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletic Carpi (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Athletic Carpi (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Athletic Carpi thắng
Bại: là số trận Athletic Carpi thua
Thắng: là số trận Athletic Carpi thắng
Bại: là số trận Athletic Carpi thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Athletic Carpi và Pescara trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monopoli | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 15 | 18 | 48 | T T B T H B |
2 | Audace Cerignola | 25 | 13 | 9 | 3 | 40 | 24 | 16 | 48 | H T H T T T |
3 | Avellino | 26 | 12 | 10 | 4 | 45 | 21 | 24 | 46 | H H T T T B |
4 | Benevento | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 25 | 19 | 46 | T H B H H B |
5 | Crotone | 26 | 12 | 7 | 7 | 52 | 36 | 16 | 43 | H T T H B T |
6 | Potenza | 26 | 11 | 9 | 6 | 43 | 34 | 9 | 42 | H T T B B B |
7 | Catania | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 29 | 11 | 39 | B B H T B T |
8 | Trapani | 26 | 10 | 8 | 8 | 45 | 30 | 15 | 38 | H B T B T T |
9 | AS Sorrento Calcio | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 37 | B H B T T T |
10 | Giugliano | 26 | 11 | 4 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | H B B B T T |
11 | AZ Picerno ASD | 26 | 8 | 12 | 6 | 29 | 20 | 9 | 36 | H T H H H H |
12 | JuventusU23 | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | T T T T H T |
13 | Team Altamura | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 34 | -3 | 32 | T H H T H B |
14 | Foggia | 26 | 8 | 8 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32 | B B T H B T |
15 | Cavese | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | H T B B H B |
16 | Latina | 26 | 8 | 5 | 13 | 21 | 37 | -16 | 29 | T T B B B T |
17 | US Casertana 1908 | 25 | 5 | 12 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B T H T |
18 | Messina | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H T H |
19 | Turris Neapolis | 26 | 3 | 8 | 15 | 14 | 45 | -31 | 17 | H B B B B B |
20 | Taranto Sport | 26 | 3 | 4 | 19 | 13 | 63 | -50 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: