Đối đầu Brescia vs Sassuolo, 22h15 ngày 19/10
Kết quả Brescia vs Sassuolo
Đối đầu Brescia vs Sassuolo
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Brescia vs Sassuolo
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brescia vs Sassuolo trước đây
-
10/03/2020Sassuolo3 - 0Brescia1 - 0L
-
19/12/2019Brescia0 - 2Sassuolo0 - 1L
-
13/04/2013Sassuolo1 - 1Brescia0 - 1D
-
18/11/2012Brescia1 - 1Sassuolo1 - 1D
-
28/04/2012Brescia1 - 2Sassuolo0 - 0L
-
19/11/2011Sassuolo1 - 1Brescia0 - 1D
-
27/02/2010Sassuolo0 - 2Brescia0 - 1W
-
23/09/2009Brescia3 - 1Sassuolo1 - 1W
-
23/05/2009Brescia4 - 2Sassuolo2 - 1W
-
27/01/2009Sassuolo0 - 0Brescia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Brescia vs Sassuolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Sassuolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Sassuolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Italia | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Sassuolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brescia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Brescia (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brescia và Sassuolo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | H T T T B T |
2 | Spezia | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T H T H T |
3 | Sassuolo | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 15 | H B T T H T |
4 | Juve Stabia | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H B B T T |
5 | Brescia | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | B T T B T H |
6 | SudTirol | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | B B T B B T |
7 | Cesena | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H H T B |
8 | Palermo | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H T H T B |
9 | Salernitana | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | T B B H H T |
10 | Mantova | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T B T B H |
11 | Cremonese | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | B T H T B H |
12 | Bari | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | H H T T H H |
13 | Modena | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | H B H T B H |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | T B B H H B |
15 | Cosenza Calcio 1914 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | H H T B H B |
16 | Catanzaro | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T H B H H |
17 | Cittadella | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | H T H B B B |
18 | Sampdoria | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 8 | B H B T T B |
19 | Carrarese | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | T B B B H T |
20 | Frosinone | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: