Đối đầu Lecce vs Cagliari, 23h30 ngày 31/8
Kết quả Lecce vs Cagliari
Nhận định, Soi kèo Lecce vs Cagliari, 23h30 ngày 31/8
Đối đầu Lecce vs Cagliari
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
Serie A 2024-2025: Lecce vs Cagliari
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lecce vs Cagliari trước đây
-
05/05/2024Cagliari1 - 1Lecce1 - 0D
-
07/01/2024Lecce1 - 1Cagliari1 - 0D
-
13/07/2020Cagliari0 - 0Lecce0 - 0D
-
25/11/2019Lecce2 - 2Cagliari0 - 1D
-
26/02/2012Cagliari1 - 2Lecce0 - 1W
-
02/10/2011Lecce0 - 2Cagliari0 - 2L
-
17/04/2011Lecce3 - 3Cagliari0 - 1D
-
28/11/2010Cagliari3 - 2Lecce3 - 0L
-
15/02/2009Cagliari2 - 0Lecce0 - 0L
-
28/09/2008Lecce2 - 0Cagliari1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lecce vs Cagliari
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Cagliari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Cagliari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Cagliari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lecce (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Lecce (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lecce và Cagliari trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torino | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
2 | Juventus | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Inter Milan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Udinese | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Parma | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Genoa | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Empoli | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Atalanta | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | T B |
9 | Lazio | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
10 | Verona | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Napoli | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
12 | Fiorentina | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Cagliari | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | AC Milan | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
15 | AS Roma | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | Monza | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
17 | Bologna | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
18 | Venezia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
19 | Como | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
20 | Lecce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: