Đối đầu Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914, 23h15 ngày 16/3
Kết quả Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914 trước đây
-
26/12/2024Cosenza Calcio 19141 - 1Catanzaro0 - 0D
-
03/03/2024Cosenza Calcio 19140 - 2Catanzaro0 - 1W
-
26/11/2023Catanzaro2 - 0Cosenza Calcio 19141 - 0W
-
08/04/2018Cosenza Calcio 19140 - 0Catanzaro0 - 0D
-
19/11/2017Catanzaro2 - 1Cosenza Calcio 19141 - 0W
-
22/12/2016Cosenza Calcio 19141 - 1Catanzaro0 - 0D
-
28/08/2016Catanzaro0 - 3Cosenza Calcio 19140 - 0L
-
14/02/2016Cosenza Calcio 19141 - 1Catanzaro0 - 1D
-
04/10/2015Catanzaro1 - 1Cosenza Calcio 19140 - 0D
-
15/02/2015Catanzaro1 - 0Cosenza Calcio 19140 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914
- Thống kê lịch sử đối đầu Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Italia Serie D - Nhóm C | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Catanzaro vs Cosenza Calcio 1914: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Catanzaro (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Catanzaro (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Catanzaro thắng
Bại: là số trận Catanzaro thua
Thắng: là số trận Catanzaro thắng
Bại: là số trận Catanzaro thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Catanzaro và Cosenza Calcio 1914 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: