Đối đầu Cittadella U20 vs Spal U19, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Cittadella U20 vs Spal U19
Đối đầu Cittadella U20 vs Spal U19
Phong độ Cittadella U20 gần đây
Phong độ Spal U19 gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: Cittadella U20 vs Spal U19
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cittadella U20 vs Spal U19 trước đây
-
22/12/2023Spal U191 - 0Cittadella U201 - 0L
-
11/03/2023Spal U193 - 0Cittadella U200 - 0L
-
29/10/2022Cittadella U201 - 2Spal U190 - 1L
-
24/01/2020Cittadella U203 - 5Spal U190 - 2L
-
28/09/2019Spal U192 - 2Cittadella U202 - 0D
-
08/02/2019Cittadella U200 - 1Spal U190 - 1L
-
06/10/2018Spal U192 - 0Cittadella U200 - 0L
-
27/01/2018Spal U192 - 2Cittadella U200 - 1D
-
16/09/2017Cittadella U201 - 2Spal U191 - 0L
-
27/08/2016Cittadella U200 - 0Spal U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cittadella U20 vs Spal U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella U20 vs Spal U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella U20 vs Spal U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 3 | 0 | 0 | 3 |
Italia Primavera | 6 | 0 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Italia U19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella U20 vs Spal U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cittadella U20 (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cittadella U20 (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cittadella U20 thắng
Bại: là số trận Cittadella U20 thua
Thắng: là số trận Cittadella U20 thắng
Bại: là số trận Cittadella U20 thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cittadella U20 và Spal U19 trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cesena U20 | 21 | 16 | 4 | 1 | 71 | 21 | 50 | 52 | T H T T T T |
2 | Benevento (Youth) | 21 | 14 | 4 | 3 | 53 | 32 | 21 | 46 | T T T T H B |
3 | Pisa U19 | 21 | 12 | 4 | 5 | 36 | 23 | 13 | 40 | T B T H B T |
4 | Napoli Youth | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T T T B T T |
5 | Virtus Entella U20 | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B B T H T |
6 | Perugia Youth | 21 | 9 | 5 | 7 | 40 | 35 | 5 | 32 | H H B T H H |
7 | Ascoli Youth | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 32 | 2 | 31 | H T T T H H |
8 | Palermo U20 | 21 | 7 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 27 | B H H B H H |
9 | Cosenza Calcio Youth | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 30 | -7 | 26 | B H B H H H |
10 | Spezia U20 | 21 | 6 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 25 | H H H T B B |
11 | Ternana u20 | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | H B H B H H |
12 | Bari U19 | 21 | 6 | 6 | 9 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B B H H |
13 | Sha LAN U19 | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 30 | -14 | 21 | T T H B H H |
14 | Pescara Youth | 21 | 4 | 5 | 12 | 34 | 48 | -14 | 17 | B B B T H H |
15 | Monopoli Youth | 21 | 4 | 3 | 14 | 18 | 45 | -27 | 15 | B T H B H B |
16 | Crotone U19 | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: