Đối đầu Cittadella vs Modena, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Cittadella vs Modena
Đối đầu Cittadella vs Modena
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Modena gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Cittadella vs Modena
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena trước đây
-
01/09/2024Modena0 - 1Cittadella0 - 1W
-
16/03/2024Cittadella1 - 1Modena1 - 1D
-
16/12/2023Modena1 - 1Cittadella1 - 1D
-
02/04/2023Modena0 - 0Cittadella0 - 0D
-
05/11/2022Cittadella0 - 0Modena0 - 0D
-
17/01/2015Cittadella1 - 1Modena0 - 1D
-
02/09/2014Modena1 - 1Cittadella0 - 1D
-
08/02/2014Cittadella0 - 1Modena0 - 0L
-
08/09/2013Modena2 - 0Cittadella1 - 0L
-
09/03/2013Modena3 - 3Cittadella1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cittadella vs Modena
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cittadella (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Cittadella (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cittadella và Modena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 27 | 19 | 5 | 3 | 58 | 25 | 33 | 62 | T B T T T H |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
15 | Sampdoria | 27 | 6 | 11 | 10 | 30 | 37 | -7 | 29 | B H T T B H |
16 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: