Đối đầu Cittadella vs Modena, 22h15 ngày 16/3
Kết quả Cittadella vs Modena
Đối đầu Cittadella vs Modena
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Modena gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Cittadella vs Modena
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena trước đây
-
16/12/2023Modena1 - 1Cittadella1 - 1D
-
02/04/2023Modena0 - 0Cittadella0 - 0D
-
05/11/2022Cittadella0 - 0Modena0 - 0D
-
17/01/2015Cittadella1 - 1Modena0 - 1D
-
02/09/2014Modena1 - 1Cittadella0 - 1D
-
08/02/2014Cittadella0 - 1Modena0 - 0L
-
08/09/2013Modena2 - 0Cittadella1 - 0L
-
09/03/2013Modena3 - 3Cittadella1 - 0D
-
14/10/2012Cittadella0 - 3Modena0 - 2L
-
03/03/2012Modena3 - 0Cittadella2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cittadella vs Modena
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs Modena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cittadella (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cittadella (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cittadella và Modena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 29 | 18 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 62 | T T H H T T |
2 | Cremonese | 29 | 16 | 8 | 5 | 40 | 21 | 19 | 56 | H H H T T T |
3 | Venezia | 29 | 16 | 6 | 7 | 53 | 35 | 18 | 54 | T H T T B T |
4 | Como | 29 | 15 | 7 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | T B H T T B |
5 | Palermo | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 38 | 14 | 49 | T T H B B T |
6 | Catanzaro | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 38 | 8 | 48 | T H T T T B |
7 | Brescia | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 30 | 2 | 38 | B H H H T B |
8 | Pisa | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 35 | 0 | 37 | T B B H T T |
9 | Sampdoria | 29 | 11 | 6 | 12 | 40 | 44 | -4 | 37 | B H T B T T |
10 | Cittadella | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 37 | B B B B B H |
11 | Modena | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 15 | 7 | 31 | 33 | -2 | 36 | H B H H H T |
13 | SudTirol | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 39 | -3 | 35 | B H T H T B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 8 | 10 | 11 | 31 | 32 | -1 | 34 | H T B H B H |
15 | Bari | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | T T B B H B |
16 | Spezia | 29 | 6 | 12 | 11 | 28 | 42 | -14 | 30 | H T H B H T |
17 | Ternana | 29 | 7 | 8 | 14 | 34 | 40 | -6 | 29 | H T H T B B |
18 | Ascoli | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 35 | -7 | 28 | B H T H H B |
19 | Feralpisalo | 29 | 7 | 6 | 16 | 33 | 47 | -14 | 27 | B B B T B T |
20 | Lecco | 29 | 5 | 6 | 18 | 27 | 54 | -27 | 21 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: