Đối đầu Como U20 vs Reggiana U20, 20h30 ngày 17/2
Kết quả Como U20 vs Reggiana U20
Đối đầu Como U20 vs Reggiana U20
Phong độ Como U20 gần đây
Phong độ Reggiana U20 gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: Como U20 vs Reggiana U20
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Como U20 vs Reggiana U20 trước đây
-
09/12/2023Reggiana U202 - 1Como U200 - 1L
-
28/01/2023Como U201 - 0Reggiana U201 - 0W
-
10/09/2022Reggiana U202 - 2Como U200 - 0D
-
02/04/2022Reggiana U202 - 4Como U200 - 0W
-
27/11/2021Como U200 - 1Reggiana U200 - 1L
-
11/10/2023Como U201 - 2Reggiana U201 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Como U20 vs Reggiana U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Como U20 vs Reggiana U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como U20 vs Reggiana U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Italia U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como U20 vs Reggiana U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Como U20 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Como U20 (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Como U20 thắng
Bại: là số trận Como U20 thua
Thắng: là số trận Como U20 thắng
Bại: là số trận Como U20 thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Como U20 và Reggiana U20 trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cesena U20 | 18 | 13 | 4 | 1 | 62 | 20 | 42 | 43 | T B T T H T |
2 | Benevento (Youth) | 18 | 13 | 3 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | H T T T T T |
3 | Pisa U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 36 | T H H T B T |
4 | Napoli Youth | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 23 | 4 | 28 | T B H T T T |
5 | Virtus Entella U20 | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T T T B B |
6 | Perugia Youth | 18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 32 | 2 | 27 | T B B H H B |
7 | Ascoli Youth | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 29 | 1 | 26 | B T T H T T |
8 | Palermo U20 | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | T B B B H H |
9 | Ternana u20 | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | B T B H B H |
10 | Cosenza Calcio Youth | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 23 | H T B B H B |
11 | Spezia U20 | 18 | 5 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 22 | T H B H H H |
12 | Bari U19 | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 40 | -10 | 22 | T H T B H B |
13 | Sha LAN U19 | 18 | 4 | 7 | 7 | 11 | 24 | -13 | 19 | B H H T T H |
14 | Monopoli Youth | 18 | 4 | 2 | 12 | 17 | 39 | -22 | 14 | B B B B T H |
15 | Crotone U19 | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 36 | -18 | 12 | B B T B B H |
16 | Pescara Youth | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 43 | -20 | 12 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: