Đối đầu Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ, 21h00 ngày 16/11
Kết quả Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ
Đối đầu Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ
Phong độ Napoli Nữ gần đây
Phong độ Fiorentina Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ trước đây
-
30/08/2024Fiorentina (W)1 - 0Napoli (W)0 - 0L
-
13/01/2024Napoli (W)2 - 4Fiorentina (W)0 - 1L
-
08/10/2023Fiorentina (W)2 - 0Napoli (W)0 - 0L
-
06/02/2022Fiorentina (W)0 - 2Napoli (W)0 - 0W
-
12/09/2021Napoli (W)1 - 0Fiorentina (W)0 - 0W
-
07/02/2021Fiorentina (W)2 - 0Napoli (W)1 - 0L
-
31/08/2020Napoli (W)2 - 5Fiorentina (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Fiorentina Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Napoli Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Napoli Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Napoli Nữ thắng
Bại: là số trận Napoli Nữ thua
Thắng: là số trận Napoli Nữ thắng
Bại: là số trận Napoli Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Napoli Nữ và Fiorentina Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 25 | T T T H T T |
2 | Fiorentina (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 11 | 7 | 21 | B T T T T B |
3 | Inter Milan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T H T H B T |
4 | Roma CF (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 18 | T H B T T T |
5 | Como 2000 (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 13 | H B B T T T |
6 | AC Milan (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | T T T B T B |
7 | Lazio (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 6 | B T H B B B |
8 | Napoli (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 15 | -12 | 5 | B B H H B B |
9 | Sassuolo (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 4 | B B B B B T |
10 | Sampdoria (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 22 | -19 | 3 | H B B H B B |
Cập nhật: