Đối đầu Torino vs Frosinone, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Torino vs Frosinone
Soi kèo phạt góc Torino vs Frosinone, 20h ngày 21/04
Đối đầu Torino vs Frosinone
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
Serie A 2024-2025: Torino vs Frosinone
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torino vs Frosinone trước đây
-
10/12/2023Frosinone0 - 0Torino0 - 0D
-
10/03/2019Frosinone1 - 2Torino1 - 0W
-
06/10/2018Torino3 - 2Frosinone1 - 0W
-
17/01/2016Torino4 - 2Frosinone3 - 1W
-
24/08/2015Frosinone1 - 2Torino1 - 0W
-
03/11/2023Torino1 - 1Frosinone1 - 1D
-
19/03/2011Frosinone1 - 0Torino0 - 0L
-
23/10/2010Torino1 - 2Frosinone1 - 2L
-
06/03/2010Torino3 - 1Frosinone1 - 0W
-
26/09/2009Frosinone2 - 2Torino0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Torino vs Frosinone
- Thống kê lịch sử đối đầu Torino vs Frosinone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torino vs Frosinone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Italia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torino vs Frosinone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torino (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Torino (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torino thắng
Bại: là số trận Torino thua
Thắng: là số trận Torino thắng
Bại: là số trận Torino thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torino và Frosinone trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 26 | 5 | 1 | 77 | 17 | 60 | 83 | T T H T T H |
2 | AC Milan | 32 | 21 | 6 | 5 | 63 | 37 | 26 | 69 | T T T T T H |
3 | Juventus | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H B T H H |
4 | Bologna | 32 | 16 | 11 | 5 | 45 | 25 | 20 | 59 | T B T T H H |
5 | AS Roma | 31 | 16 | 7 | 8 | 56 | 35 | 21 | 55 | T T H T H T |
6 | Lazio | 33 | 16 | 4 | 13 | 42 | 35 | 7 | 52 | B T T B T T |
7 | Atalanta | 31 | 15 | 6 | 10 | 57 | 36 | 21 | 51 | B B H T B H |
8 | Napoli | 32 | 13 | 10 | 9 | 50 | 40 | 10 | 49 | T H H B T H |
9 | Torino | 32 | 11 | 12 | 9 | 31 | 29 | 2 | 45 | H H T T B H |
10 | Fiorentina | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 36 | 7 | 44 | T H H B B H |
11 | Monza | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 41 | -7 | 43 | B T T B B H |
12 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H H T H B |
13 | Cagliari | 33 | 7 | 11 | 15 | 36 | 56 | -20 | 32 | T B H T H H |
14 | Lecce | 32 | 7 | 11 | 14 | 27 | 48 | -21 | 32 | H B T H B T |
15 | Verona | 32 | 6 | 10 | 16 | 30 | 44 | -14 | 28 | T T B H B H |
16 | Udinese | 31 | 4 | 16 | 11 | 30 | 47 | -17 | 28 | B H T B H B |
17 | Empoli | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 48 | -23 | 28 | B B B B T B |
18 | Frosinone | 32 | 6 | 9 | 17 | 40 | 63 | -23 | 27 | H B B H H H |
19 | Sassuolo | 32 | 6 | 8 | 18 | 39 | 62 | -23 | 26 | B T B H H H |
20 | Salernitana | 32 | 2 | 9 | 21 | 26 | 68 | -42 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: