Đối đầu Renate AC vs Giana, 23h30 ngày 20/4
Kết quả Renate AC vs Giana
Đối đầu Renate AC vs Giana
Phong độ Renate AC gần đây
Phong độ Giana gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Renate AC vs Giana
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renate AC vs Giana trước đây
-
17/12/2023Giana2 - 1Renate AC1 - 0L
-
26/03/2022Renate AC3 - 1Giana1 - 0W
-
21/11/2021Giana0 - 1Renate AC0 - 1W
-
28/03/2021Giana2 - 1Renate AC1 - 1L
-
05/12/2020Renate AC4 - 0Giana2 - 0W
-
22/01/2020Renate AC2 - 1Giana1 - 0W
-
25/08/2019Giana0 - 2Renate AC0 - 0W
-
15/04/2019Renate AC0 - 2Giana0 - 1L
-
12/12/2018Giana0 - 1Renate AC0 - 1W
-
26/08/2023Renate AC1 - 1Giana1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Renate AC vs Giana
- Thống kê lịch sử đối đầu Renate AC vs Giana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renate AC vs Giana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 9 | 6 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renate AC vs Giana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renate AC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Renate AC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renate AC thắng
Bại: là số trận Renate AC thua
Thắng: là số trận Renate AC thắng
Bại: là số trận Renate AC thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renate AC và Giana trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juve Stabia | 36 | 21 | 12 | 3 | 53 | 21 | 32 | 75 | T B T T H H |
2 | Avellino | 36 | 19 | 9 | 8 | 61 | 28 | 33 | 66 | H T B T T T |
3 | Taranto Sport | 36 | 18 | 9 | 9 | 43 | 30 | 13 | 63 | B H T B T T |
4 | Benevento | 36 | 17 | 12 | 7 | 41 | 32 | 9 | 63 | H T B H H B |
5 | US Casertana 1908 | 36 | 16 | 13 | 7 | 45 | 35 | 10 | 61 | B T H T T T |
6 | AZ Picerno ASD | 36 | 15 | 12 | 9 | 51 | 37 | 14 | 57 | T B B B T B |
7 | Giugliano | 36 | 15 | 7 | 14 | 43 | 43 | 0 | 52 | H B T T B B |
8 | Latina | 36 | 14 | 9 | 13 | 43 | 45 | -2 | 51 | T H T T B B |
9 | Crotone | 36 | 12 | 13 | 11 | 51 | 45 | 6 | 49 | B B H H B H |
10 | Foggia | 36 | 13 | 9 | 14 | 39 | 41 | -2 | 48 | H T T B B T |
11 | Audace Cerignola | 36 | 10 | 17 | 9 | 49 | 45 | 4 | 47 | B B T H B T |
12 | AS Sorrento Calcio | 36 | 12 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 45 | H H B B T B |
13 | Messina | 36 | 11 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 44 | H H B B T B |
14 | Catania | 36 | 11 | 9 | 16 | 36 | 35 | 1 | 42 | H T B B B T |
15 | Potenza | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 45 | -9 | 41 | H T B H B B |
16 | Turris Neapolis | 36 | 10 | 10 | 16 | 44 | 56 | -12 | 40 | T H T H B T |
17 | AC Monopoli | 36 | 9 | 12 | 15 | 38 | 47 | -9 | 39 | T H T T T B |
18 | Francavilla | 36 | 8 | 9 | 19 | 29 | 49 | -20 | 33 | H B T B T B |
19 | Nuova Monterosi | 36 | 7 | 10 | 19 | 42 | 62 | -20 | 31 | B T B H B T |
20 | FB Brindisi 1912 | 36 | 7 | 7 | 22 | 27 | 62 | -35 | 28 | H B B T T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: