Đối đầu Modena vs Mantova, 23h15 ngày 01/2
Kết quả Modena vs Mantova
Đối đầu Modena vs Mantova
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Mantova gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Modena vs Mantova
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Modena vs Mantova trước đây
-
30/11/2024Mantova0 - 0Modena0 - 0D
-
08/05/2010Mantova1 - 1Modena0 - 1D
-
12/12/2009Modena1 - 1Mantova1 - 0D
-
09/05/2009Modena1 - 0Mantova0 - 0W
-
13/12/2008Mantova2 - 2Modena2 - 1D
-
08/03/2008Modena2 - 2Mantova1 - 0D
-
14/03/2021Modena1 - 1Mantova1 - 0D
-
17/11/2020Mantova0 - 0Modena0 - 0D
-
30/04/2017Modena2 - 0Mantova1 - 0W
-
11/12/2016Mantova1 - 0Modena0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Modena vs Mantova
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs Mantova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs Mantova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 6 | 1 | 5 | 0 |
Italia Serie D - Nhóm C | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs Mantova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modena (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Modena (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Modena thắng
Bại: là số trận Modena thua
Thắng: là số trận Modena thắng
Bại: là số trận Modena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Modena và Mantova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: